Thứ Sáu, 04/07/2025
Saulo Mineiro (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
9
Kazuma Watanabe (Thay: Saulo Mineiro)
35
Shuto Kitagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
46
Junya Kato (Thay: Yuzo Iwakami)
56
Atsuki Yamanaka
60
Motoki Nagakura
69
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Atsuki Yamanaka)
71
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
71
Towa Yamane (Thay: Eijiro Takeda)
71
Rhayner (Thay: Ryo Tabei)
79
Hideto Takahashi (Thay: Ryoya Yamashita)
79
Shumpei Fukahori (Thay: Kazuma Okamoto)
87
Koji Okumura (Thay: Hajime Hosogai)
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Ryoya Yamashita (48), Eijiro Takeda (17), Ryo Tabei (14), Takuya Wada (6), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Saulo Mineiro (13)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Koki Kazama (15), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Atsuki Yamanaka (17), Shu Hiramatsu (23), Motoki Nagakura (28)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
5
Gabriel
19
Masashi Kamekawa
48
Ryoya Yamashita
17
Eijiro Takeda
14
Ryo Tabei
6
Takuya Wada
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
13
Saulo Mineiro
28
Motoki Nagakura
23
Shu Hiramatsu
17
Atsuki Yamanaka
33
Hajime Hosogai
8
Yuzo Iwakami
15
Koki Kazama
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
35’
Saulo Mineiro
Kazuma Watanabe
46’
Shu Hiramatsu
Shuto Kitagawa
71’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
56’
Yuzo Iwakami
Junya Kato
71’
Eijiro Takeda
Towa Yamane
71’
Atsuki Yamanaka
Tomoyuki Shiraishi
79’
Ryoya Yamashita
Hideto Takahashi
87’
Hajime Hosogai
Koji Okumura
79’
Ryo Tabei
Rhayner
87’
Kazuma Okamoto
Shumpei Fukahori
Cầu thủ dự bị
Kazuma Watanabe
Keiki Shimizu
Sho Ito
Yuki Kawakami
Yuji Rokutan
Koji Okumura
Hideto Takahashi
Tomoyuki Shiraishi
Rhayner
Junya Kato
Takuya Matsuura
Shuto Kitagawa
Towa Yamane
Shumpei Fukahori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X