Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Tokyo Verdy hôm nay 06-07-2022

Giải J League 2 - Th 4, 06/7

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 06/07/2022
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pratama Arhan
29
Mizuki Arai (Thay: Pratama Arhan)
46
Koki Morita (Thay: Ryo Nishitani)
46
Koken Kato
53
Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano)
56
Koki Oshima (Thay: Toshiki Mori)
56
Ryoga Sato (Thay: Haruya Ide)
59
Naoki Otani
60
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
65
Sho Sato (Thay: Keita Ueda)
65
Daiki Fukazawa (Thay: Yuta Narawa)
74
Ryoga Sato (Kiến tạo: Keito Kawamura)
76
Kohei Yamakoshi (Thay: Junki Koike)
80
Omer Tokac (Thay: Teppei Yachida)
80

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Tokyo Verdy

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Naoki Otani (15), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Keita Ueda (23), Toshiki Mori (10), Kisho Yano (29)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Yu Miyamoto (32), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Yuta Narawa (24), Koken Kato (17), Haruya Ide (8), Ryo Nishitani (34), Pratama Arhan (38), Keito Kawamura (29), Junki Koike (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
15
Naoki Otani
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
30
Kenta Fukumori
23
Keita Ueda
10
Toshiki Mori
29
Kisho Yano
19
Junki Koike
29
Keito Kawamura
38
Pratama Arhan
34
Ryo Nishitani
8
Haruya Ide
17
Koken Kato
24
Yuta Narawa
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
32
Yu Miyamoto
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
56’
Kisho Yano
Ryo Nemoto
46’
Pratama Arhan
Mizuki Arai
56’
Toshiki Mori
Koki Oshima
46’
Ryo Nishitani
Koki Morita
65’
Keita Ueda
Sho Sato
59’
Haruya Ide
Ryoga Sato
65’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
74’
Yuta Narawa
Daiki Fukazawa
80’
Teppei Yachida
Omer Tokac
80’
Junki Koike
Kohei Yamakoshi
Cầu thủ dự bị
Omer Tokac
Tetsuyuki Inami
Kazuki Fujita
Ryoga Sato
Sho Sato
Mizuki Arai
Carlos Gutierrez
Koki Morita
Yuki Nishiya
Kohei Yamakoshi
Ryo Nemoto
Daiki Fukazawa
Koki Oshima
Toru Takagiwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
21/08 - 2021
27/02 - 2022
06/07 - 2022
17/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
3Mito HollyhockMito Hollyhock1810531235T T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X