![]() Ryuji Sugimoto 3 | |
![]() Rihito Yamamoto 23 | |
![]() Ryota Kajikawa 24 | |
![]() Keito Kawamura (Thay: Ryoga Sato) 55 | |
![]() Junki Koike (Thay: Ryuji Sugimoto) 55 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Yuji Senuma) 59 | |
![]() Teppei Yachida (Thay: Sora Kobori) 59 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Omer Tokac) 67 | |
![]() Keito Kawamura (Kiến tạo: Ryota Kajikawa) 76 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Sho Sato) 77 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Toshiki Mori) 77 | |
![]() Mahiro Ano (Thay: Ryota Kajikawa) 81 | |
![]() Byron Vasquez (Thay: Taiga Ishiura) 81 | |
![]() Koken Kato (Thay: Hiroto Taniguchi) 81 | |
![]() Daiki Fukazawa 88 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Tochigi SC
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Kohei Yamakoshi (16), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Taiga Ishiura (14), Ryota Kajikawa (4), Mizuki Arai (10), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Toshiki Mori (10), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
16
Kohei Yamakoshi
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
14
Taiga Ishiura
4
Ryota Kajikawa
10
Mizuki Arai
27
Ryoga Sato
9
Ryuji Sugimoto
9
Yuji Senuma
21
Omer Tokac
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
55’ | Ryuji Sugimoto Junki Koike | 59’ | Sora Kobori Teppei Yachida |
55’ | Ryoga Sato Keito Kawamura | 59’ | Yuji Senuma Ko Miyazaki |
81’ | Taiga Ishiura Byron Vasquez | 67’ | Omer Tokac Keita Ueda |
81’ | Hiroto Taniguchi Koken Kato | 77’ | Sho Sato Koki Oshima |
81’ | Ryota Kajikawa Mahiro Ano | 77’ | Toshiki Mori Kisho Yano |
Cầu thủ dự bị | |||
Byron Vasquez | Yuya Aoshima | ||
Yuya Nagasawa | Kenya Onodera | ||
Tomohiro Taira | Teppei Yachida | ||
Koken Kato | Keita Ueda | ||
Mahiro Ano | Koki Oshima | ||
Junki Koike | Kisho Yano | ||
Keito Kawamura | Ko Miyazaki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B T H B H |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 13 | 35 | T T T H H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 12 | 35 | T T T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 6 | 33 | T B H T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | B T T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | T T T H H |
7 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T H T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 27 | T H T T B |
9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 6 | 26 | T B B B H | |
10 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B H B T H |
11 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H T T B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B B B H T |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H H B B T |
15 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | T H B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | B H B B B |
17 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B T H |
18 | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | B H B H B | |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
20 | ![]() | 18 | 1 | 9 | 8 | -12 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại