Thứ Bảy, 14/06/2025
Tetsuyuki Inami (Thay: Koken Kato)
38
Keito Kawamura (Thay: Kosuke Sagawa)
46
Tetsuyuki Inami
64
Ko Miyazaki (Thay: Yuki Nishiya)
70
Keita Ueda (Thay: Kojiro Yasuda)
70
Toyofumi Sakano (Thay: Yuta Narawa)
70
Daiki Fukazawa (Thay: Goki Yamada)
70
Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori)
77
Toyofumi Sakano (Kiến tạo: Yuji Kitajima)
86
Ryo Nishitani (Thay: Ren Kato)
88
Kosuke Kanbe (Thay: Sho Sato)
88

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Tokyo Verdy

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Naoki Otani (5), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kojiro Yasuda (45), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kohei Yamakoshi (16), Yuto Tsunashima (23), Yuta Narawa (24), Ren Kato (26), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Goki Yamada (27), Yuji Kitajima (20), Kosuke Sagawa (30)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
5
Naoki Otani
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
45
Kojiro Yasuda
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
30
Kosuke Sagawa
20
Yuji Kitajima
27
Goki Yamada
7
Koki Morita
17
Koken Kato
26
Ren Kato
24
Yuta Narawa
23
Yuto Tsunashima
16
Kohei Yamakoshi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
70’
Kojiro Yasuda
Keita Ueda
38’
Koken Kato
Tetsuyuki Inami
70’
Yuki Nishiya
Ko Miyazaki
46’
Kosuke Sagawa
Keito Kawamura
77’
Toshiki Mori
Hayato Kurosaki
70’
Goki Yamada
Daiki Fukazawa
88’
Sho Sato
Kosuke Kanbe
70’
Yuta Narawa
Toyofumi Sakano
88’
Ren Kato
Ryo Nishitani
Cầu thủ dự bị
Wataru Hiramatsu
Daiki Fukazawa
Kosuke Kanbe
Junki Koike
Keita Ueda
Masahiro Iida
Hayato Kurosaki
Keito Kawamura
Shuhei Kawata
Toyofumi Sakano
Koki Oshima
Ryo Nishitani
Ko Miyazaki
Tetsuyuki Inami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
21/08 - 2021
27/02 - 2022
06/07 - 2022
17/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
3Mito HollyhockMito Hollyhock1810531235T T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X