![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Koken Kato) 38 | |
![]() Keito Kawamura (Thay: Kosuke Sagawa) 46 | |
![]() Tetsuyuki Inami 64 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Yuki Nishiya) 70 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Kojiro Yasuda) 70 | |
![]() Toyofumi Sakano (Thay: Yuta Narawa) 70 | |
![]() Daiki Fukazawa (Thay: Goki Yamada) 70 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori) 77 | |
![]() Toyofumi Sakano (Kiến tạo: Yuji Kitajima) 86 | |
![]() Ryo Nishitani (Thay: Ren Kato) 88 | |
![]() Kosuke Kanbe (Thay: Sho Sato) 88 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê

Tochigi SC

Tokyo Verdy
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Tokyo Verdy
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Naoki Otani (5), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kojiro Yasuda (45), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kohei Yamakoshi (16), Yuto Tsunashima (23), Yuta Narawa (24), Ren Kato (26), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Goki Yamada (27), Yuji Kitajima (20), Kosuke Sagawa (30)

Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
5
Naoki Otani
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
45
Kojiro Yasuda
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
30
Kosuke Sagawa
20
Yuji Kitajima
27
Goki Yamada
7
Koki Morita
17
Koken Kato
26
Ren Kato
24
Yuta Narawa
23
Yuto Tsunashima
16
Kohei Yamakoshi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Kojiro Yasuda Keita Ueda | 38’ | Koken Kato Tetsuyuki Inami |
70’ | Yuki Nishiya Ko Miyazaki | 46’ | Kosuke Sagawa Keito Kawamura |
77’ | Toshiki Mori Hayato Kurosaki | 70’ | Goki Yamada Daiki Fukazawa |
88’ | Sho Sato Kosuke Kanbe | 70’ | Yuta Narawa Toyofumi Sakano |
88’ | Ren Kato Ryo Nishitani |
Cầu thủ dự bị | |||
Wataru Hiramatsu | Daiki Fukazawa | ||
Kosuke Kanbe | Junki Koike | ||
Keita Ueda | Masahiro Iida | ||
Hayato Kurosaki | Keito Kawamura | ||
Shuhei Kawata | Toyofumi Sakano | ||
Koki Oshima | Ryo Nishitani | ||
Ko Miyazaki | Tetsuyuki Inami |
Nhận định Tochigi SC vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B T H B H |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 13 | 35 | T T T H H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 12 | 35 | T T T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 6 | 33 | T B H T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | B T T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | T T T H H |
7 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T H T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 27 | T H T T B |
9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 6 | 26 | T B B B H | |
10 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B H B T H |
11 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H T T B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B B B H T |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H H B B T |
15 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | T H B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | B H B B B |
17 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B T H |
18 | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | B H B H B | |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
20 | ![]() | 18 | 1 | 9 | 8 | -12 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại