![]() Andre Clovis 10 | |
![]() (Pen) Juan Balanta 40 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Gauthier Ott) 46 | |
![]() Jeppe Simonsen (Thay: Famana Quizera) 67 | |
![]() Sori Mane (Thay: Soufiane Messeguem) 67 | |
![]() Benny (Thay: Manuel Lopes) 71 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Jonny Arriba) 76 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Jorge Correa) 76 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Patrick Fernandes) 76 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 77 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Samba Kone) 77 | |
![]() Arthur Chaves 82 | |
![]() David Costa (Thay: Carlos Renteria) 83 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Torreense

Academico Viseu
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Academico Viseu
Thay người | |||
71’ | Manuel Lopes Benny | 46’ | Gauthier Ott Rodrigo Vale Pereira |
76’ | Patrick Fernandes Paulo Rafael Pereira Araujo | 67’ | Soufiane Messeguem Sori Mane |
76’ | Jonny Arriba Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 67’ | Famana Quizera Jeppe Simonsen |
76’ | Jorge Correa Lucas Silva | 77’ | Samba Kone Jovani Francisco Welch Lopez |
83’ | Carlos Renteria David Costa | 77’ | Andre Clovis Stivan Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Joao Monteiro | ||
Tomas Andrade | Joao Reis Pinto | ||
Benny | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Sori Mane | ||
Cristian Gonzalez | Rodrigo Vale Pereira | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Jeppe Simonsen | ||
Bolt | Henrique Gomes | ||
David Tavares | Jovani Francisco Welch Lopez | ||
Lucas Silva | Stivan Petkov | ||
David Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại