Thứ Hai, 19/05/2025
Ozan Tufan
30
Fred (Kiến tạo: Youssef En-Nesyri)
42
Stefano Denswil
45+4'
(Pen) Simon Banza
59
Bright Osayi-Samuel
59
Rodrigo Becao (Thay: Alexander Djiku)
59
Evren Eren Elmali
62
Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)
65
Filip Kostic (Thay: Bright Osayi-Samuel)
66
Edin Dzeko (Thay: Sebastian Szymanski)
66
(Pen) Simon Banza
67
Edin Dzeko (Kiến tạo: Irfan Kahveci)
75
Ugurcan Cakir
75
Ismail Yuksek (Thay: Fred)
85
Cihan Canak (Thay: Ozan Tufan)
88
Enis Destan (Thay: Anthony Nwakaeme)
89
Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali)
89
Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Edin Visca)
90
Sofyan Amrabat
90+3'
Enis Destan
90+10'
Umut Bozok
90+10'
Sofyan Amrabat
90+12'
Simon Banza
90+15'

Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Trabzonspor
Trabzonspor
Fenerbahce
Fenerbahce
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 10
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trabzonspor vs Fenerbahce

Tất cả (116)
90+15' Simon Banza của Trabzonspor đã bị phạt thẻ ở Trabzon.

Simon Banza của Trabzonspor đã bị phạt thẻ ở Trabzon.

90+14'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.

90+12'

Filip Kostic đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+12' V À A A O O O! Sofyan Amrabat đưa Fenerbahce dẫn trước 2-3 ở Trabzon.

V À A A O O O! Sofyan Amrabat đưa Fenerbahce dẫn trước 2-3 ở Trabzon.

90+11'

Ném biên cho Trabzonspor ở phần sân nhà.

90+11'

Senol Gunes (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Muhammed Cham thay thế Edin Visca.

90+10' Enis Destan (Trabzonspor) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

Enis Destan (Trabzonspor) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

90+9'

Ở Trabzon, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+8'

Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+8'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao tặng.

90+5'

Trabzonspor tiến nhanh lên sân nhưng Oguzhan Cakir thổi phạt việt vị.

90+4'

Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3' Sofyan Amrabat của Fenerbahce đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sofyan Amrabat của Fenerbahce đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Trabzonspor.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Trabzon.

89'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên cho Trabzonspor, gần khu vực của Fenerbahce.

89'

Umut Gunes thay thế Evren Eren Elmali cho Trabzonspor tại Medical Park Arena.

88'

Đội chủ nhà thay Anthony Nwakaeme bằng Enis Destan.

88'

Đội chủ nhà đã thay Ozan Tufan bằng Cihan Canak. Đây là sự thay đổi đầu tiên được thực hiện hôm nay bởi Senol Gunes.

85'

Jose Mourinho thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Medical Park Arena với Ismail Yuksek thay thế Fred.

Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Fenerbahce

Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), John Lundstram (5), Okay Yokuşlu (35), Edin Visca (7), Ozan Tufan (11), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Çağlar Söyüncü (4), Alexander Djiku (6), Mert Müldür (16), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)

Trabzonspor
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
6
Batista Mendy
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
5
John Lundstram
35
Okay Yokuşlu
7
Edin Visca
11
Ozan Tufan
9
Anthony Nwakaeme
17
Simon Banza
19
Youssef En-Nesyri
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
16
Mert Müldür
6
Alexander Djiku
4
Çağlar Söyüncü
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
88’
Ozan Tufan
Cihan Çanak
59’
Alexander Djiku
Rodrigo Becão
89’
Evren Eren Elmali
Borna Barisic
65’
Allan Saint-Maximin
İrfan Kahveci
89’
Anthony Nwakaeme
Enis Destan
66’
Bright Osayi-Samuel
Filip Kostić
90’
Edin Visca
Muhammed Cham
66’
Sebastian Szymanski
Edin Džeko
85’
Fred
İsmail Yüksek
Cầu thủ dự bị
Taha Tepe
Samet Akaydin
Borna Barisic
Cenk Tosun
Arsenii Batahov
İrfan Can Eğribayat
Umut Güneş
Levent Mercan
Umut Bozok
Filip Kostić
Hüseyin Türkmen
Edin Džeko
Boşluk Arif
Rodrigo Becão
Cihan Çanak
İsmail Yüksek
Muhammed Cham
Mert Hakan Yandas
Enis Destan
İrfan Kahveci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/02 - 2013
07/10 - 2013
11/03 - 2014
15/09 - 2014
08/02 - 2015
17/10 - 2021
06/03 - 2022
24/12 - 2022
19/05 - 2023
04/11 - 2023
18/03 - 2024
03/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Trabzonspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
15/05 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515589T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281T H T B T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B B T T
4BesiktasBesiktas34161081958B H T T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3415712652T T B T B
6EyupsporEyupspor3514813450T B B B B
7GoztepeGoztepe341212101348B H T T H
8KasimpasaKasimpasa3411149147H B T H T
9TrabzonsporTrabzonspor341210121046T T T H B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1044T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543T B B B B
14AlanyasporAlanyaspor3411815-941B T B H T
15RizesporRizespor3412517-1341B T B T B
16Bodrum FKBodrum FK3410816-1238T H B B H
17SivassporSivasspor359818-1435B B T B H
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X