Thứ Năm, 03/04/2025
Jordan Siebatcheu (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
54
Omar Marmoush (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
60
Felix Nmecha (Thay: Mattias Svanberg)
60
Paul Jaeckel (Thay: Timo Baumgartl)
62
Morten Thorsby (Thay: Janik Haberer)
62
Yannick Gerhardt (Thay: Paulo Silva)
69
Paul Seguin (Thay: Andras Schafer)
76
Sheraldo Becker (Kiến tạo: Paul Seguin)
77
Jakub Kaminski (Thay: Josip Brekalo)
78
Kevin Paredes (Thay: Bartol Franjic)
79
Sven Michel (Thay: Sheraldo Becker)
87
Kevin Behrens (Thay: Jordan Siebatcheu)
87

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Wolfsburg
Wolfsburg
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 20
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Wolfsburg

Tất cả (254)
90+5'

Union Berlin với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Tham dự hôm nay là 22012.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Union Berlin: 50%, Wolfsburg: 50%.

90+5'

Cầm bóng: Union Berlin: 47%, Wolfsburg: 53%.

90+4'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+3'

Bàn tay an toàn từ Koen Casteels khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+3'

Yannick Gerhardt của Wolfsburg thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+3'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Cả hai đội đều chơi sòng phẳng và việc ref hầu như không đáng chú ý.

90+2'

Sheraldo Becker từ Union Berlin là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Diogo Leite từ Union Berlin gặp Lukas Nmecha

90+1'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Quả phát bóng lên cho Union Berlin.

90'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90'

Cầm bóng: Union Berlin: 47%, Wolfsburg: 53%.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yannick Gerhardt từ Wolfsburg gặp Niko Giesselmann

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yannick Gerhardt của Wolfsburg gặp Diogo Leite

88'

Paul Seguin của Union Berlin đá phạt góc từ cánh phải.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Wolfsburg

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Timo Baumgartl (25), Robin Knoche (31), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Niko Giesselmann (23), Andras Schafer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Sheraldo Becker (27), Jordan Pefok (45)

Wolfsburg (4-4-2): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Bartol Franjic (38), Josip Brekalo (14), Lukas Nmecha (10), Luca Waldschmidt (7)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Ronnow
25
Timo Baumgartl
31
Robin Knoche
4
Diogo Leite
28
Christopher Trimmel
23
Niko Giesselmann
13
Andras Schafer
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
27
Sheraldo Becker
45
Jordan Pefok
7
Luca Waldschmidt
10
Lukas Nmecha
14
Josip Brekalo
38
Bartol Franjic
27
Maximilian Arnold
32
Mattias Svanberg
6
Paulo Otavio
5
Micky Van de Ven
4
Maxence Lacroix
20
Ridle Baku
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
62’
Timo Baumgartl
Paul Jaeckel
60’
Mattias Svanberg
Felix Nmecha
62’
Janik Haberer
Morten Thorsby
60’
Gian-Luca Waldschmidt
Omar Marmoush
76’
Andras Schafer
Paul Seguin
69’
Paulo Silva
Yannick Gerhardt
87’
Sheraldo Becker
Sven Michel
78’
Josip Brekalo
Jakub Kaminski
87’
Jordan Siebatcheu
Kevin Behrens
79’
Bartol Franjic
Kevin Paredes
Cầu thủ dự bị
Paul Jaeckel
Josuha Guilavogui
Morten Thorsby
Pavao Pervan
Lennart Grill
Kilian Fischer
Julian Ryerson
Sebastiaan Bornauw
Paul Seguin
Jakub Kaminski
Genki Haraguchi
Felix Nmecha
Sven Michel
Yannick Gerhardt
Kevin Behrens
Kevin Paredes
Milos Pantovic
Omar Marmoush
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/01 - 2021
08/05 - 2021
16/10 - 2021
05/03 - 2022
18/09 - 2022
DFB Cup
01/02 - 2023
Bundesliga
13/03 - 2023
16/09 - 2023
10/02 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X