![]() Marcus Olsson (Kiến tạo: Vinicius Nogueira) 5 | |
![]() Naeem Mohammed (Kiến tạo: Vinicius Nogueira) 6 | |
![]() Frank Junior Adjei 17 | |
![]() Naeem Mohammed (Kiến tạo: Marcus Olsson) 44 | |
![]() Freddy Winst (Thay: Hampus Naesstroem) 46 | |
![]() Emin Hasic (Thay: Samuel Kotto) 64 | |
![]() Marco Bustos (Thay: Simon Thern) 64 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Viktor Granath) 68 | |
![]() Viktor Bergh (Kiến tạo: Gustav Engvall) 73 | |
![]() Bleon Kurtulus (Thay: Marcus Olsson) 74 | |
![]() Thomas Boakye (Thay: Vinicius Nogueira) 74 | |
![]() Bleon Kurtulus (Thay: Marcus Olsson) 76 | |
![]() Thomas Boakye (Thay: Vinicius Nogueira) 76 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Carl Johansson) 81 | |
![]() Alex Hall (Thay: Naeem Mohammed) 87 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Halmstads BK
số liệu thống kê

Vaernamo

Halmstads BK
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 9
35 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Halmstads BK
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Carl Johansson (7), Victor Larsson (5), Samuel Kotto (23), Viktor Bergh (3), Hampus Näsström (6), Wenderson (11), Simon Thern (22), Frank Adjei Junior (28), Ajdin Zeljkovic (10), Gustav Engvall (14)
Halmstads BK (4-3-3): Tim Rönning (1), Phil Ofosu-Ayeh (17), Gabriel Wallentin (3), Joseph Baffo (5), Marcus Olsson (21), Naeem Mohammed (18), Joel Allansson (6), Villiam Granath (11), Jonathan Svedberg (8), Viktor Granath (9), Vinicius Nogueira (27)

Vaernamo
4-3-3
39
Viktor Andersson
7
Carl Johansson
5
Victor Larsson
23
Samuel Kotto
3
Viktor Bergh
6
Hampus Näsström
11
Wenderson
22
Simon Thern
28
Frank Adjei Junior
10
Ajdin Zeljkovic
14
Gustav Engvall
27
Vinicius Nogueira
9
Viktor Granath
8
Jonathan Svedberg
11
Villiam Granath
6
Joel Allansson
18 2
Naeem Mohammed
21
Marcus Olsson
5
Joseph Baffo
3
Gabriel Wallentin
17
Phil Ofosu-Ayeh
1
Tim Rönning

Halmstads BK
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Hampus Naesstroem Freddy Winsth | 68’ | Viktor Granath Gisli Eyjolfsson |
64’ | Samuel Kotto Emin Hasic | 74’ | Marcus Olsson Bleon Kurtulus |
64’ | Simon Thern Marco Bustos | 74’ | Vinicius Nogueira Thomas Boakye |
81’ | Carl Johansson Kenan Bilalovic | 87’ | Naeem Mohammed Alex Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Rasheed | Bleon Kurtulus | ||
Emin Hasic | Alex Hall | ||
William Kenndal | Rasmus Wiedesheim-Paul | ||
Johnbosco Samuel Kalu | Gustav Friberg | ||
Albin Lohikangas | Gisli Eyjolfsson | ||
Marco Bustos | Albin Ahlstrand | ||
Freddy Winsth | Birnir Snaer Ingason | ||
Kenan Bilalovic | Thomas Boakye | ||
Johan Rapp | Tim Erlandsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B H T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H B H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại