Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marcos de Sousa (Kiến tạo: David Torres)6
- Monchu41
- Lucas Rosa (Thay: Raul Moro)63
- Victor Meseguer64
- Victor Meseguer (Thay: Marcos de Sousa)64
- Victor Meseguer (Kiến tạo: Lucas Rosa)68
- Sergio Escudero71
- Lucas Rosa74
- Anuar (Thay: Monchu)78
- Mamadou Sylla (Thay: Kenedy)78
- Cesar de la Hoz (Thay: Ivan Sanchez)87
- Fernando Nino (Thay: Ander Martin)46
- Fer Nino (Thay: Ander Martin)46
- Daniel Ojeda53
- Javi Lopez (Thay: Miguel Atienza)63
- Miki Munoz (Thay: Alex Bermejo)64
- Javi Lopez (Thay: Miguel Atienza)65
- Miki Munoz69
- Alex Sancris (Thay: Curro Sanchez)70
- Andy (Thay: Kevin Appin)77
Thống kê trận đấu Valladolid vs Burgos CF
Diễn biến Valladolid vs Burgos CF
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Mamadou Sylla.
Monchu rời sân và được thay thế bởi Anuar.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Andy.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Andy.
Thẻ vàng dành cho Lucas Rosa.
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Thẻ vàng cho [player1].
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Thẻ vàng dành cho Miki Munoz.
Lucas Rosa đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Thẻ vàng dành cho Daniel Ojeda.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Burgos CF
Valladolid (4-1-3-2): John Victor (25), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres Ortiz (3), Sergio Escudero (18), Stanko Juric (20), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), Raul Moro (11), Robert Kenedy (24), Marcos De Sousa (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Esteban Saveljich (24), Jose Matos (23), Kevin Appin (12), Miguel Atienza (5), Ander Martin (8), Curro (16), Alex Bermejo Escribano (10), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
63’ | Raul Moro Lucas Oliveira Rosa | 46’ | Ander Martin Fernando Nino |
64’ | Marcos de Sousa Victor Meseguer | 64’ | Alex Bermejo Miki Munoz |
78’ | Kenedy Mamadou Sylla | 65’ | Miguel Atienza Javier Lopez-Pinto Dorado |
78’ | Monchu Anuar | 70’ | Curro Sanchez Alex Sancris |
87’ | Ivan Sanchez César De La Hoz | 77’ | Kevin Appin Andy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi Masip | Loic Badiashile | ||
Mamadou Sylla | Raul Navarro del Río | ||
Ivan Cedric | Daniel Ojeda | ||
Anuar | Unai Elgezabal | ||
Chuki | Fernando Nino | ||
Alberto Quintana | Saul Del Cerro Garcia | ||
Lucas Oliveira Rosa | Alex Sancris | ||
Victor Meseguer | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Gustavo Henrique | Andy | ||
Babatunde Akinsola | Miki Munoz | ||
Mickael Malsa | |||
César De La Hoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại