Real Valladolid đã không thể thuyết phục khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.
- Javi Sanchez6
- Monchu (VAR check)11
- Sergio Leon (Kiến tạo: Monchu)16
- Pacheta45+1'
- Oscar Plano51
- Alvaro Aguado (Thay: Sergio Leon)56
- Gonzalo Plata (Thay: Ivan Sanchez)57
- Zouhair Feddal (Thay: Javi Sanchez)67
- Mickael Malsa (Thay: Oscar Plano)75
- Sergi Guardiola (Thay: Shon Weissman)75
- Martin Zubimendi27
- Takefusa Kubo (VAR check)45
- Robert Navarro (Thay: David Silva)46
- Robert Navarro46
- Brais Mendez60
- Asier Illarramendi (Thay: Brais Mendez)63
- Jon Karrikaburu (Thay: Carlos Fernandez)63
- Pablo Marin (Thay: Takefusa Kubo)74
- Benat Turrientes (Thay: Mikel Merino)80
- Martin Zubimendi (VAR check)83
Thống kê trận đấu Valladolid vs Sociedad
Diễn biến Valladolid vs Sociedad
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Valladolid: 25%, Real Sociedad: 75%.
Gonzalo Plata thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jon Karrikaburu bị phạt vì đẩy Lucas Rosa.
Mickael Malsa giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Robert Navarro thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh trái, nhưng đồng đội không vào được bóng.
Sergi Guardiola trở lại sân.
Joaquin Fernandez giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Sergi Guardiola dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Sergi Guardiola dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Diego Rico của Real Sociedad cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng mục tiêu.
Martin Zubimendi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Benat Turrientes thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Jawad El Yamiq cản phá thành công cú sút
Cú sút của Igor Zubeldia bị cản phá.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Sociedad
Valladolid (3-5-2): Jordi Masip (1), Joaquin Fernandez (24), Jawad El Yamiq (15), Javi Sanchez (5), Lucas Rosa (39), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (21), Monchu (8), Oscar Plano (10), Sergio Leon (7), Shon Weissman (9)
Sociedad (4-1-3-2): Alex Remiro (1), Andoni Gorosabel (18), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico Salguero (15), Martin Zubimendi (3), Brais Mendez (23), David Silva (21), Mikel Merino (8), Take (14), Carlos Fernandez (9)
Thay người | |||
56’ | Sergio Leon Alvaro Aguado | 46’ | David Silva Robert Navarro |
57’ | Ivan Sanchez Gonzalo Plata | 63’ | Brais Mendez Illarramendi |
67’ | Javi Sanchez Zouhair Feddal | 63’ | Carlos Fernandez Jon Karrikaburu |
75’ | Oscar Plano Mickael Malsa | 74’ | Takefusa Kubo Pablo Marin |
75’ | Shon Weissman Sergi Guardiola | 80’ | Mikel Merino Benat Turrientes |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aguado | Andoni Zubiaurre | ||
Sergio Asenjo | Illarramendi | ||
Zouhair Feddal | Ander Guevara | ||
Alvaro Aceves | Robert Navarro | ||
Gonzalo Plata | Jon Pacheco | ||
Lucas Olaza | Benat Turrientes | ||
Mickael Malsa | Jon Karrikaburu | ||
Sergi Guardiola | Aritz Elustondo | ||
Roque Mesa | Arana | ||
Juan Jose Narvaez | Pablo Marin | ||
Kike Perez | Urko Gonzalez | ||
David Torres |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại