Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • David Torres (Thay: Cenk Ozkacar)14
  • Paulo Pezzolano15
  • Stanko Juric34
  • Kike Perez (Thay: Selim Amallah)46
  • Luis Perez55
  • Lucas Rosa58
  • Luis Perez60
  • Ivan Sanchez (Thay: Darwin Machis)61
  • Juanmi Latasa72
  • Mamadou Sylla (Thay: Raul Moro)78
  • Eray Coemert (Thay: Juma Bah)78
  • Nayef Aguerd1
  • Jon Aramburu53
  • Jon Olasagasti (Thay: Luka Sucic)61
  • Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson)61
  • Jon Pacheco (Thay: Nayef Aguerd)81
  • Umar Sadiq (Thay: Takefusa Kubo)81
  • Igor Zubeldia90+2'
  • Martin Zubimendi90+4'

Thống kê trận đấu Valladolid vs Sociedad

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Sociedad
Sociedad
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 21
0 Việt vị 3
25 Chuyền dài 19
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 5
5 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Sociedad

Tất cả (360)
90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Real Sociedad: 65%.

90+6'

Real Sociedad chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 37%, Real Sociedad: 63%.

90+6'

Sheraldo Becker sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Karl Hein đã khống chế được

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 37%, Real Sociedad: 63%.

90+5'

Jon Aramburu của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Stanko Juric thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Jon Pacheco của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4' Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

90+4'

Trọng tài thổi còi. Martin Zubimendi tấn công Ivan Sanchez từ phía sau và đó là một cú đá phạt

90+4'

Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+4'

Juanmi Latasa của Real Valladolid có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+4'

Đường chuyền của Luis Perez từ Real Valladolid đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Jon Pacheco của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Lucas Rosa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Juanmi Latasa giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Igor Zubeldia

90+2' Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.

Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.

90+2'

Cản trở khi Igor Zubeldia chặn đường chạy của Karl Hein. Một quả đá phạt được trao.

90+2'

Bàn tay an toàn của Karl Hein khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+2'

Luis Perez bị phạt vì đẩy Benat Turrientes.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Sociedad

Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Juma Bah (35), Cenk Özkacar (6), Lucas Rosa (22), Victor Meseguer (4), Stanko Juric (20), Selim Amallah (21), Darwin Machís (18), Juanmi Latasa (14), Raul Moro (11)

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Sergio Gómez (17), Takefusa Kubo (14), Beñat Turrientes (22), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Orri Óskarsson (9)

Valladolid
Valladolid
4-3-3
13
Karl Hein
2
Luis Perez
35
Juma Bah
6
Cenk Özkacar
22
Lucas Rosa
4
Victor Meseguer
20
Stanko Juric
21
Selim Amallah
18
Darwin Machís
14
Juanmi Latasa
11
Raul Moro
9
Orri Óskarsson
11
Sheraldo Becker
24
Luka Sučić
4
Martín Zubimendi
22
Beñat Turrientes
14
Takefusa Kubo
17
Sergio Gómez
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
27
Jon Aramburu
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-4-2
Thay người
14’
Cenk Ozkacar
David Torres
61’
Orri Oskarsson
Mikel Oyarzabal
46’
Selim Amallah
Kike Pérez
61’
Luka Sucic
Jon Ander Olasagasti
61’
Darwin Machis
Ivan Sanchez
81’
Nayef Aguerd
Jon Pacheco
78’
Juma Bah
Eray Comert
81’
Takefusa Kubo
Umar Sadiq
78’
Raul Moro
Mamadou Sylla
Cầu thủ dự bị
Eray Comert
Unai Marrero
André Ferreira
Aihen Muñoz
David Torres
Aritz Elustondo
Raul Chasco
Urko González
Ivan Sanchez
Jon Pacheco
Chuki
Jon Martin
Mario Maroto
Mikel Oyarzabal
Mamadou Sylla
Jon Ander Olasagasti
Marcos Andre
Jon Magunazelaia
Amath Ndiaye
Pablo Marín
Robert Kenedy
Ander Barrenetxea
Kike Pérez
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Javi Sanchez

Chấn thương bàn chân

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Mario Martin

Thẻ đỏ trực tiếp

Javi López

Chấn thương hông

Mario Martin Rielves

Thẻ đỏ trực tiếp

Brais Méndez

Chấn thương bàn chân

Anuar

Thoát vị

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Diego Cocca

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
31/10 - 2013
28/03 - 2014
10/12 - 2018
31/03 - 2019
08/12 - 2019
29/02 - 2020
13/09 - 2020
16/05 - 2021
22/10 - 2022
06/02 - 2023
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-2
La Liga
01/12 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
La Liga
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
La Liga
25/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
22/11 - 2024
La Liga
11/11 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X