Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mario Martin của Real Valladolid phạm lỗi với Unai Lopez
- Eray Coemert20
- Juanmi Latasa32
- Paulo Pezzolano34
- Stanko Juric (Thay: Eray Comert)46
- Marcos Andre (Thay: Juan Latasa)46
- Raul Moro (Thay: Darwin Machis)46
- Stanko Juric (Thay: Eray Coemert)46
- Marcos de Sousa (Thay: Juanmi Latasa)46
- Lucas Rosa49
- Selim Amallah (Kiến tạo: Raul Moro)51
- David Torres62
- Anuar (Thay: Amath Ndiaye)68
- Ivan Sanchez (Thay: Selim Amallah)83
- Jorge de Frutos (Kiến tạo: Isi Palazon)57
- Alvaro Garcia (Thay: Adrian Embarba)63
- Gerard Gumbau (Thay: Oscar Valentin)63
- Sergi Guardiola (Thay: Sergio Camello)77
- James Rodriguez (Thay: Isi Palazon)77
- Jorge de Frutos80
- Unai Lopez82
- Pathe Ciss (Thay: Unai Lopez)83
- Ivan Balliu90+6'
Thống kê trận đấu Valladolid vs Vallecano
Diễn biến Valladolid vs Vallecano
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 39%, Rayo Vallecano: 61%.
Ivan Baliu phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Ivan Balliu phạm lỗi thô bạo với Anuar
David Torres cản phá thành công cú sút
Cú sút của James Rodriguez bị chặn lại.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 39%, Rayo Vallecano: 61%.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Cú sút của Marcos de Sousa bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Gerard Gumbau của Rayo Vallecano phạm lỗi với Ivan Sanchez
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augusto Batalla của Rayo Vallecano chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Sergi Guardiola của Rayo Vallecano tung cú sút chệch mục tiêu
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 38%, Rayo Vallecano: 62%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi James Rodriguez của Rayo Vallecano phạm lỗi với Ivan Sanchez
Pathe Ciss giải tỏa áp lực bằng một cú đánh
Đội hình xuất phát Valladolid vs Vallecano
Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Abdulay Juma Bah (35), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Mario Martin (12), Eray Comert (15), Selim Amallah (21), Amath Ndiaye (19), Juanmi Latasa (14), Darwin Machís (18)
Vallecano (4-4-2): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Florian Lejeune (24), Abdul Mumin (16), Iván Balliu (20), Jorge de Frutos (19), Unai López (17), Oscar Valentin (23), Adri Embarba (21), Sergio Camello (14), Isi Palazón (7)
Thay người | |||
46’ | Darwin Machis Raul Moro | 63’ | Oscar Valentin Gerard Gumbau |
46’ | Eray Coemert Stanko Juric | 63’ | Adrian Embarba Alvaro Garcia |
46’ | Juanmi Latasa Marcos Andre | 77’ | Sergio Camello Sergi Guardiola |
68’ | Amath Ndiaye Anuar | 77’ | Isi Palazon James Rodríguez |
83’ | Selim Amallah Ivan Sanchez | 83’ | Unai Lopez Pathé Ciss |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Moro | Dani Cárdenas | ||
Ivan Sanchez | Aridane | ||
Kike Pérez | Marco de las Sias | ||
André Ferreira | Pedro Díaz | ||
Alvaro Aceves | Pathé Ciss | ||
Raul Chasco | Randy Nteka | ||
Victor Meseguer | Gerard Gumbau | ||
Stanko Juric | Óscar Trejo | ||
Anuar | Raúl de Tomás | ||
Mamadou Sylla | Sergi Guardiola | ||
Marcos Andre | James Rodríguez | ||
Robert Kenedy | Alvaro Garcia |
Tình hình lực lượng | |||
Cenk Özkacar Va chạm | Alfonso Espino Không xác định | ||
Javi Sanchez Chấn thương bàn chân | Pep Chavarría Chấn thương háng | ||
César de la Hoz Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại