Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Igor Gorbach (Kiến tạo: Denys Antyukh) 9 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Kiến tạo: Mykhaylo Protasevych) 18 | |
![]() Igor Gorbach 36 | |
![]() Mykhaylo Protasevych 36 | |
![]() Jakov Basic 39 | |
![]() Bohdan Kogut (Thay: Andriy Kozhukhar) 46 | |
![]() Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych) 46 | |
![]() Luan Campos (Kiến tạo: Iago Siqueira) 54 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Jakov Basic) 58 | |
![]() Oleksiy Khakhlov (Thay: Igor Gorbach) 58 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Thay: Marko Mrvaljevic) 60 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Godya) 65 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Oleksandr Yatsyk) 69 | |
![]() Benito (Thay: Leovigildo) 69 | |
![]() Danyil Checher (Thay: Vasyl Gakman) 75 | |
![]() Vladyslav Supriaga 82 | |
![]() Luan Campos 85 | |
![]() Mladen Bartulovic 90+1' | |
![]() Roman Vantukh 90+2' | |
![]() Bohdan Kogut 90+4' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Zorya


Diễn biến Veres Rivne vs Zorya

Thẻ vàng cho Bohdan Kogut.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Mladen Bartulovic.

Thẻ vàng cho Luan Campos.

Thẻ vàng cho Vladyslav Supriaga.
Vasyl Gakman rời sân và được thay thế bởi Danyil Checher.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Benito.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Marko Mrvaljevic rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Iago Siqueira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Luan Campos đã ghi bàn!
Andriy Kozhukhar rời sân và được thay thế bởi Bohdan Kogut.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Vasyl Gakman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakov Basic.

Thẻ vàng cho Igor Gorbach.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Zorya
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Luan Campos (99), Dmytro Klyots (10), Iago Siqueira (20), Vladyslav Sharay (77), Dmytro Godya (8), Marko Mrvaljevic (87)
Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Leovigildo (10), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Petar Micin (22), Jakov Basic (21), Oleksandr Yatsyk (5), Denys Antiukh (7), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)


Thay người | |||
46’ | Danyil Checher Vasyl Gakman | 58’ | Igor Gorbach Oleksiy Khakhlov |
46’ | Andriy Kozhukhar Bogdan Kogut | 58’ | Jakov Basic Vladyslav Supryaga |
60’ | Marko Mrvaljevic Mykola Gayduchyk | 69’ | Oleksandr Yatsyk Zan Trontelj |
65’ | Dmytro Godya Valeriy Kucherov | 69’ | Leovigildo Benito |
75’ | Vasyl Gakman Danyil Checher |
Cầu thủ dự bị | |||
Valeriy Kucherov | Christopher Nwanze | ||
Yevgeniy Shevchenko | Oleksandr Saputin | ||
Danyil Checher | Dmitry Mazapura | ||
Vasyl Gakman | Zan Trontelj | ||
Bogdan Kogut | Oleksiy Gusiev | ||
Vadym Yushchyshyn | Artem Slesar | ||
Rostyslav Baran | Kyrylo Dryshliuk | ||
Vitaliy Dakhnovskyi | Oleksiy Khakhlov | ||
Samuel Nongoh | Vladislav Vakula | ||
Mykola Gayduchyk | Timur Korablin | ||
Vladyslav Volchkov | Benito | ||
Vladyslav Supryaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại