Thứ Tư, 02/04/2025
Benedikt Pichler (Kiến tạo: Andu Yobel Kelati)
15
Anthony Losilla (Thay: Erhan Masovic)
16
Matus Bero (Kiến tạo: Myron Boadu)
22
Lukas Daschner (Kiến tạo: Philipp Hofmann)
35
Matus Bero
39
Lasse Rosenboom (Thay: Tymoteusz Puchacz)
46
Dani de Wit
48
Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Lukas Daschner)
63
Moritz Broschinski (Thay: Myron Boadu)
63
Jann-Fiete Arp (Thay: Andu Yobel Kelati)
64
Steven Skrzybski (Thay: Lewis Holtby)
64
Philipp Hofmann
77
Felix Passlack
78
Shuto Machino (Thay: Max Geschwill)
79
Nicolai Remberg (Thay: Armin Gigovic)
81
Mats Pannewig (Thay: Philipp Hofmann)
85
Shuto Machino (Kiến tạo: Steven Skrzybski)
89
Magnus Knudsen
90+4'

Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
VfL Bochum
VfL Bochum
Holstein Kiel
Holstein Kiel
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
0 Việt vị 4
15 Chuyền dài 25
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến VfL Bochum vs Holstein Kiel

Tất cả (344)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 26000.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bochum: 45%, Holstein Kiel: 55%.

90+5'

Moritz-Broni Kwarteng không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bochum: 44%, Holstein Kiel: 56%.

90+5'

POST! Một cú đánh đầu của Mats Pannewig đã đưa bóng đi trúng cột dọc!

90+5'

POST! Cú đánh đầu của Moritz-Broni Kwarteng đã đưa bóng đi trúng cột dọc!

90+5'

Đường chuyền của Ibrahima Sissoko từ Bochum đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Carl Johansson của Holstein Kiel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Steven Skrzybski của Holstein Kiel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4' Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

Thẻ vàng cho Magnus Knudsen.

90+4'

Trọng tài thổi còi. Magnus Knudsen tấn công Matus Bero từ phía sau và đó là một cú đá phạt

90+4'

Bochum bắt đầu phản công.

90+3'

Moritz-Broni Kwarteng từ Bochum đã đi quá xa khi kéo Steven Skrzybski xuống

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Magnus Knudsen của Holstein Kiel phạm lỗi với Anthony Losilla

90+3'

Timo Becker của Holstein Kiel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Bochum được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Đường chuyền của Steven Skrzybski từ Holstein Kiel đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Một cầu thủ của Holstein Kiel thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+2'

Anthony Losilla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Holstein Kiel

VfL Bochum (4-3-1-2): Patrick Drewes (27), Felix Passlack (15), Jakov Medic (13), Erhan Masovic (4), Maximilian Wittek (32), Dani De Wit (10), Ibrahima Sissoko (6), Matúš Bero (19), Lukas Daschner (7), Philipp Hofmann (33), Myron Boadu (9)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Carl Johansson (5), Max Geschwill (14), Finn Porath (8), Magnus Knudsen (24), Lewis Holtby (10), Tymoteusz Puchacz (27), Armin Gigović (37), Andu Kelati (16), Benedikt Pichler (9)

VfL Bochum
VfL Bochum
4-3-1-2
27
Patrick Drewes
15
Felix Passlack
13
Jakov Medic
4
Erhan Masovic
32
Maximilian Wittek
10
Dani De Wit
6
Ibrahima Sissoko
19
Matúš Bero
7
Lukas Daschner
33
Philipp Hofmann
9
Myron Boadu
9
Benedikt Pichler
16
Andu Kelati
37
Armin Gigović
27
Tymoteusz Puchacz
10
Lewis Holtby
24
Magnus Knudsen
8
Finn Porath
14
Max Geschwill
5
Carl Johansson
17
Timo Becker
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
16’
Erhan Masovic
Anthony Losilla
46’
Tymoteusz Puchacz
Lasse Rosenboom
63’
Lukas Daschner
Moritz Kwarteng
64’
Lewis Holtby
Steven Skrzybski
63’
Myron Boadu
Moritz Broschinski
64’
Andu Yobel Kelati
Fiete Arp
85’
Philipp Hofmann
Mats Pannewig
79’
Max Geschwill
Shuto Machino
81’
Armin Gigovic
Nicolai Remberg
Cầu thủ dự bị
Timo Horn
Shuto Machino
Cristian Gamboa
Steven Skrzybski
Tim Oermann
Nicolai Remberg
Anthony Losilla
Thomas Dähne
Moritz Kwarteng
Lasse Rosenboom
Mats Pannewig
Marko Ivezic
Samuel Bamba
Marvin Schulz
Aliou Balde
Fiete Arp
Moritz Broschinski
Dominik Javorcek
Tình hình lực lượng

Paul Grave

Chấn thương vai

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Manuel Riemann

Va chạm

Ivan Ordets

Chấn thương vai

Bernardo

Chấn thương đầu gối

Mohammed Tolba

Chấn thương đầu gối

Koji Miyoshi

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Dieter Hecking

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
05/12 - 2020
03/04 - 2021
Bundesliga
21/09 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X