![]() Roberto Massimo 19 | |
![]() Bernardo Martins 29 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 32 | |
![]() Nene 39 | |
![]() Nene 50 | |
![]() Igor Milioransa 52 | |
![]() Leo 55 | |
![]() Dados de Umaro Balde (Thay: Edson Rodrigues Farias) 66 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Jonathan Rubio) 70 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Roberto Massimo) 70 | |
![]() Eric Veiga (Thay: Silvio) 75 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 75 | |
![]() Luis Silva 77 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 78 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Famana Quizera) 83 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Leandro Tipote) 83 | |
![]() Andre Clovis 84 | |
![]() Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos 84 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 90 | |
![]() Dados de Umaro Balde 90+6' | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins 90+6' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Vilafranquense

Academico Viseu
17 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Academico Viseu
Thay người | |||
66’ | Edson Rodrigues Farias Dados de Umaro Balde | 70’ | Jonathan Rubio Valdemar Antonio Almeida |
75’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh | 70’ | Roberto Massimo Yuri Nascimento de Araujo |
75’ | Silvio Eric Veiga | 83’ | Famana Quizera Fernando Jorge Barbosa Martins |
83’ | Leandro Tipote Joao Mario Nunes Fernandes | 90’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Moura | Valdemar Antonio Almeida | ||
Dados de Umaro Balde | Rafael Fonseca | ||
Idrissa Dioh | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Thiago Freitas | Javier Curras Caballero | ||
Kike | Kaua Oliveira | ||
Joao Mario Nunes Fernandes | Mouhamed Mbaye | ||
Idrisa Sambu | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Easah Suliman | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Eric Veiga | Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại