Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC hôm nay 26-02-2025
Giải J League 1 - Th 4, 26/2
Kết thúc



![]() Patrick 7 | |
![]() Marco Tulio (Kiến tạo: Rafael Elias) 13 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio) 41 | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino) 67 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato) 72 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa) 72 | |
![]() Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide) 76 | |
![]() Takuya Iwanami (Thay: Riku Matsuda) 76 | |
![]() Hisashi Tawiah (Thay: Shimpei Fukuoka) 78 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Rafael Elias) 78 | |
![]() Takuya Iwanami 82 | |
![]() Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yuya Osako) 90+11' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!
Yuya Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Takuya Iwanami.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Hisashi Tawiah.
Riku Matsuda rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
V À A A O O O - Marco Tulio ghi bàn!
Rafael Elias kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Patrick.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Riku Matsuda (66), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
67’ | Nanasei Iino Kakeru Yamauchi | 41’ | Sora Hiraga Masaya Okugawa |
76’ | Riku Matsuda Takuya Iwanami | 72’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto |
76’ | Haruya Ide Kento Hamasaki | 72’ | Masaya Okugawa Sora Hiraga |
78’ | Shimpei Fukuoka Hisashi Appiah Tawiah | ||
78’ | Rafael Elias Shun Nagasawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Gu Sung-yun | ||
Powell Obinna Obi | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Haruka Motoyama | Yuta Miyamoto | ||
Takuya Iwanami | Joao Pedro | ||
Mitsuki Hidaka | Takuji Yonemoto | ||
Kakeru Yamauchi | Masaya Okugawa | ||
Kento Hamasaki | Ryuma Nakano | ||
Rikuto Hashimoto | Sora Hiraga | ||
Yuta Koike | Shun Nagasawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 1 | 4 | 14 | 34 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 10 | 33 | H T T T T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T B B T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 26 | B B T T T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | B T T T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 8 | 21 | H B H B T |
10 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | B T B B H |
12 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | H H B B B |
13 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -7 | 21 | T H B B T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | T T B T B |
15 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H T B T T |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
17 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
18 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B B B T B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -9 | 8 | B B B B B |