Thứ Ba, 08/04/2025
Taichi Hara
6
Shuhei Kawasaki
18
Koya Yuruki
44
Sota Kawasaki
45+2'
Jean Patrick
46
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
46
Jean Patrick (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
52
Yoshinori Muto (Thay: Shuhei Kawasaki)
60
Rikito Inoue (Thay: Temma Matsuda)
65
Patric (Thay: Yuta Toyokawa)
65
Takumi Miyayoshi (Thay: Shohei Takeda)
71
Kyo Sato (Thay: Yuto Misao)
76
Teppei Yachida (Thay: Shogo Asada)
76
Matheus Thuler (Thay: Daiju Sasaki)
84
Leo Osaki
90
Mitsuki Hidaka (Thay: Leo Osaki)
90
Ryo Hatsuse
90+3'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Leo Osaki (25), Hotaru Yamaguchi (5), Shuhei Kawasaki (21), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Sung-yun Gu (94), Shinnosuke Fukuda (20), Shogo Asada (3), Osamu Henry Iyoha (24), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
21
Shuhei Kawasaki
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
18
Temma Matsuda
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
16
Shohei Takeda
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
6
Yuto Misao
24
Osamu Henry Iyoha
3
Shogo Asada
20
Shinnosuke Fukuda
94
Sung-yun Gu
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Koya Yuruki
Jean Patric
65’
Yuta Toyokawa
Anderson Patric Aguiar Oliveira
60’
Shuhei Kawasaki
Yoshinori Muto
65’
Temma Matsuda
Rikito Inoue
84’
Daiju Sasaki
Thuler
71’
Shohei Takeda
Takumi Miyayoshi
90’
Leo Osaki
Mitsuki Hidaka
76’
Yuto Misao
Kyo Sato
76’
Shogo Asada
Teppei Yachida
Cầu thủ dự bị
Jean Patric
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Yoshinori Muto
Kyo Sato
Mitsuki Hidaka
Teppei Yachida
Mizuki Arai
Shimpei Fukuoka
Nanasei Iino
Rikito Inoue
Thuler
Gakuji Ota
Yuya Tsuboi
Takumi Miyayoshi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale8431915B H T T H
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos8143-27H T B B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X