Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Li Shuai
6
Shuai Li
6
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Koya Yuruki)
11
Yuya Kuwasaki (Kiến tạo: Yuki Honda)
54
Koya Yuruki (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
56
Nanasei Iino (Thay: Yoshinori Muto)
58
Jussa
67
Kakeru Yamauchi (Thay: Koya Yuruki)
68
Niina Tominaga (Thay: Daiju Sasaki)
68
Zhenao Wang (Thay: Shuai Li)
68
Ruofan Liu (Thay: Jussa)
72
Wenjun Lyu (Thay: Gabrielzinho)
72
(Pen) Yuya Osako
78
Yuya Osako (Kiến tạo: Takahiro Ogihara)
81
Mitsuki Hidaka (Thay: Yuki Honda)
85
Mitsuki Saito (Thay: Takahiro Ogihara)
85
Kakeru Yamauchi
87
Afrden Asqer (Thay: Jin Feng)
90
Shiyuan Yang (Thay: Xin Xu)
90
Shiyuan Yang
90+7'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Shanghai Port
Shanghai Port
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Shanghai Port

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Daiju Sasaki (22), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Ming Tian (15), Zhang Linpeng (5), Li Ang (2), Shuai Li (32), Xu Xin (16), Jussa (22), Feng Jin (27), Mateus Vital (98), Gabrielzinho (77), Gustavo (9)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
22
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
25
Yuya Kuwasaki
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
9
Gustavo
77
Gabrielzinho
98
Mateus Vital
27
Feng Jin
22
Jussa
16
Xu Xin
32
Shuai Li
2
Li Ang
5
Zhang Linpeng
15
Ming Tian
1
Yan Junling
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
58’
Yoshinori Muto
Nanasei Iino
68’
Shuai Li
Wang Zhenao
68’
Koya Yuruki
Kakeru Yamauchi
72’
Jussa
Ruofan Liu
68’
Daiju Sasaki
Niina Tominaga
72’
Gabrielzinho
Lu Wenjun
85’
Takahiro Ogihara
Mitsuki Saito
90’
Xin Xu
Yang Shiyuan
85’
Yuki Honda
Mitsuki Hidaka
90’
Jin Feng
Afrden Asqer
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Chen Wei
Powell Obinna Obi
Du Jia
Yuta Koike
Wang Shenchao
Takuya Iwanami
Wang Zhenao
Haruka Motoyama
Yang Shiyuan
Nanasei Iino
Afrden Asqer
Mitsuki Saito
Ruofan Liu
Kakeru Yamauchi
Haliq Ablahan
Rikuto Hashimoto
Liu Baiyang
Mitsuki Hidaka
Lu Wenjun
Kento Hamasaki
Niina Tominaga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
11/02 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
18/02 - 2025
J League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
China Super League
AFC Champions League
19/02 - 2025
11/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
03/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X