![]() Sikou Niakate 7 | |
![]() Vitor Tormena 16 | |
![]() Jota Silva 23 | |
![]() Sikou Niakate 25 | |
![]() (Pen) Tiago Silva 25 | |
![]() Sikou Niakate 29 | |
![]() Paulo Oliveira (Thay: Abel Ruiz) 31 | |
![]() (Pen) Tiago Silva 31 | |
![]() Alisson Safira (Kiến tạo: Andre Amaro) 41 | |
![]() Alisson Safira 44 | |
![]() Andre Andre (Thay: Daniel Silva) 45 | |
![]() Tiago Silva 45+4' | |
![]() Andre Castro (Thay: Uros Racic) 46 | |
![]() Tiago Silva 54 | |
![]() Anderson (Thay: Alisson Safira) 57 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Jota Silva) 57 | |
![]() Bruma (Thay: Rodrigo Gomes) 64 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Nuno Sequeira) 75 | |
![]() Andre Horta (Thay: Al Musrati) 75 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Andre) 83 | |
![]() Anderson 84 | |
![]() Alvaro Djalo 85 | |
![]() Alvaro Djalo 88 | |
![]() Alvaro Djalo 90+4' | |
![]() Ibrahim Bamba 90+5' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

SC Braga
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Andre Amaro (13), Ibrahima Bamba (22), Mikel Villanueva (3), Miguel Magalhaes (2), Tiago Silva (10), Dani S (80), Afonso Freitas (72), Joao Pedro Ferreira Silva (11), Alisson Safira (9), Andre Silva (17)
SC Braga (4-4-2): Matheus (1), Victor Gomez (2), Sikou Niakate (4), Vitor Tormena (3), Nuno Sequeira (6), Ricardo Horta (21), Al Musrati (8), Uros Racic (19), Rodrigo Gomes (7), Simon Banza (23), Abel Ruiz (9)

Vitoria de Guimaraes
3-4-3
14
Bruno Varela
13
Andre Amaro
22
Ibrahima Bamba
3
Mikel Villanueva
2
Miguel Magalhaes
10
Tiago Silva
80
Dani S
72
Afonso Freitas
11
Joao Pedro Ferreira Silva
9
Alisson Safira
17
Andre Silva
9
Abel Ruiz
23
Simon Banza
7
Rodrigo Gomes
19
Uros Racic
8
Al Musrati
21
Ricardo Horta
6
Nuno Sequeira
3
Vitor Tormena
4
Sikou Niakate
2
Victor Gomez
1
Matheus

SC Braga
4-4-2
Thay người | |||
45’ | Daniel Silva Andre Andre | 31’ | Abel Ruiz Paulo Oliveira |
57’ | Jota Silva Nicolas Janvier | 46’ | Uros Racic Andre Castro |
57’ | Alisson Safira Anderson | 64’ | Rodrigo Gomes Bruma |
83’ | Andre Nelson Coquenao Da Luz | 75’ | Al Musrati Andre Horta |
75’ | Nuno Sequeira Alvaro Djalo Dias Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Janvier | Bruma | ||
Rafa | Tiago Sa | ||
Nelson Coquenao Da Luz | Andre Horta | ||
Andre Andre | Alvaro Djalo Dias Fernandes | ||
Matheus Salgueiro Pains | Paulo Oliveira | ||
Anderson | Pizzi | ||
Bruno Gaspar | Andre Castro | ||
Mamadou Tounkara | Iuri Medeiros | ||
Mikey Johnston | Cristian Borja |
Nhận định Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại