![]() Bruno Gaspar (Kiến tạo: Andre Andre) 10 | |
![]() Bruma (Kiến tạo: Ricardo Horta) 24 | |
![]() Charles 25 | |
![]() Jose Fonte 38 | |
![]() Bruno Gaspar 50 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Pizzi) 65 | |
![]() Andre Andre 69 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Victor Gomez) 75 | |
![]() Ricardo Mangas (Kiến tạo: Andre Andre) 80 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Tomas Ribeiro) 80 | |
![]() Nuno Santos 83 | |
![]() Sikou Niakate 83 | |
![]() Kaio (Thay: Andre Andre) 86 | |
![]() Simon Banza (Thay: Abel Ruiz) 86 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Rodrigo Zalazar) 86 | |
![]() Carvalho (Thay: Ricardo Horta) 90 | |
![]() Rony Lopes 90+3' | |
![]() Rony Lopes 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

SC Braga
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 11
1 Việt vị 4
17 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Bruno Varela (14), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Tomas Ribeiro (4), Bruno Gaspar (76), Andre Andre (21), Manu Silva (6), Tiago Silva (10), Ricardo Mangas (19), Jota Silva (11), Nelson Oliveira (79)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Jose Fonte (6), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Joao Moutinho (28), Rodrigo Zalazar (16), Pizzi (22), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Abel Ruiz (9)

Vitoria de Guimaraes
3-5-2
14
Bruno Varela
44
Jorge Fernandes
24
Toni Borevkovic
4
Tomas Ribeiro
76
Bruno Gaspar
21
Andre Andre
6
Manu Silva
10
Tiago Silva
19
Ricardo Mangas
11
Jota Silva
79
Nelson Oliveira
9
Abel Ruiz
7
Bruma
21
Ricardo Horta
22
Pizzi
16
Rodrigo Zalazar
28
Joao Moutinho
26
Cristian Borja
4
Sikou Niakate
6
Jose Fonte
2
Victor Gomez
1
Matheus

SC Braga
4-2-3-1
Thay người | |||
80’ | Tomas Ribeiro Nuno Valente Santos | 65’ | Pizzi Cher Ndour |
86’ | Andre Andre Kaio | 86’ | Rodrigo Zalazar Rony Lopes |
86’ | Abel Ruiz Simon Banza | ||
90’ | Ricardo Horta Vitor Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles | Serdar Saatci | ||
Mikel Villanueva | Joe Mendes | ||
Ze Ferreira | Tiago Sa | ||
Alberto Baio | Cher Ndour | ||
Goncalo Nogueira | Vitor Carvalho | ||
Kaio | Adrian Marin | ||
Maga | Rony Lopes | ||
Nuno Valente Santos | Kauan Kelvin | ||
Afonso Freitas | Simon Banza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại