![]() Michiel Kramer (Kiến tạo: Iiass Bel Hassani) 89 | |
![]() Tom Beugelsdijk 90 |
Thống kê trận đấu Waalwijk vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê

Waalwijk

Sparta Rotterdam
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 20
5 Việt vị 2
22 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Waalwijk vs Sparta Rotterdam
Waalwijk (3-4-2-1): Etienne Vaessen (1), Melle Meulensteen (3), Ahmed Touba (59), Dario van den Buijs (24), Jurien Gaari (2), Vurnon Anita (6), Achraf El Bouchataoui (14), Alexander Buttner (28), Jens Odgaard (7), Said Bakari (22), Michiel Kramer (29)
Sparta Rotterdam (3-4-3): Maduka Okoye (1), Bart Vriends (3), Tom Beugelsdijk (4), Adil Auassar (6), Laurent Jans (2), Bryan Smeets (10), Mohammed Osman (8), Michael Pinto (5), Sven Mijnans (7), Lennart Thy (9), Vito van Crooij (11)

Waalwijk
3-4-2-1
1
Etienne Vaessen
3
Melle Meulensteen
59
Ahmed Touba
24
Dario van den Buijs
2
Jurien Gaari
6
Vurnon Anita
14
Achraf El Bouchataoui
28
Alexander Buttner
7
Jens Odgaard
22
Said Bakari
29
Michiel Kramer
11
Vito van Crooij
9
Lennart Thy
7
Sven Mijnans
5
Michael Pinto
8
Mohammed Osman
10
Bryan Smeets
2
Laurent Jans
6
Adil Auassar
4
Tom Beugelsdijk
3
Bart Vriends
1
Maduka Okoye

Sparta Rotterdam
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Alexander Buttner Luuk Wouters | 67’ | Mohammed Osman Michael Heylen |
59’ | Achraf El Bouchataoui Ayman Azhil | 67’ | Sven Mijnans Mario Engels |
59’ | Jurien Gaari Iiass Bel Hassani | 75’ | Vito van Crooij Emanuel Emegha |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Wouters | Achraf Madi | ||
Jens Teunckens | Giannis Masouras | ||
Issam El Maach | Michael Heylen | ||
Shawn Adewoye | Benjamin van Leer | ||
Ayman Azhil | Tim Coremans | ||
Finn Stokkers | Jeremy van Mullem | ||
Iiass Bel Hassani | Kenzo Goudmijn | ||
Hans Mulder | Mario Engels | ||
Lars Nieuwpoort | Emanuel Emegha | ||
Lennerd Daneels | Mohammed Tahiri | ||
Sebbe Augustijns | |||
Yassin Oukili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại