Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daryl Dike27
- Nathaniel Chalobah (Thay: Jayson Molumby)57
- Semi Ajayi (Thay: Erik Pieters)71
- Adam Reach (Thay: Marc Albrighton)71
- Taylor Gardner-Hickman85
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: John Swift)85
- Omar Rekik36
- Thelo Aasgaard46
- Thelo Aasgaard (Thay: Christ Tiehi)46
- Joseph Bennett (Thay: Ryan Nyambe)46
- Josh Magennis66
- Josh Magennis (Thay: Will Keane)66
- Tom Pearce (Thay: James McClean)88
- Tom Pearce (Thay: James McClean)90
- Josh Magennis90+1'
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Wigan Athletic
Diễn biến West Bromwich vs Wigan Athletic
Thẻ vàng cho Josh Magennis.
James McClean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.
James McClean rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
James McClean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.
John Swift sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
John Swift rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marc Albrighton rời sân nhường chỗ cho Adam Reach.
Marc Albrighton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Semi Ajayi.
Will Keane rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.
Will Keane rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jayson Molumby rời sân nhường chỗ cho Nathaniel Chalobah.
Jayson Molumby rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christ Tiehi rời sân nhường chỗ cho Thelo Aasgaard.
Ryan Nyambe rời sân nhường chỗ cho Joseph Bennett.
Christ Tiehi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Omar Rekik.
G O O O A A A L - Daryl Dike đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Wigan Athletic
West Bromwich (4-2-3-1): Josh Griffiths (33), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (17), John Swift (19), Marc Albrighton (22), Daryl Dike (12)
Wigan Athletic (3-4-2-1): Ben Amos (12), Charlie Hughes (32), Omar Rekik (24), Ryan Nyambe (2), Tendayi Darikwa (27), Max Power (8), Christ Tiehi (22), James McClean (11), Danel Sinani (25), Will Keane (10), Ashley Fletcher (23)
Thay người | |||
57’ | Jayson Molumby Nathaniel Chalobah | 46’ | Ryan Nyambe Joe Bennett |
71’ | Erik Pieters Semi Ajayi | 46’ | Christ Tiehi Thelo Aasgaard |
71’ | Marc Albrighton Adam Reach | 66’ | Will Keane Josh Magennis |
85’ | John Swift Taylor Gardner-Hickman | 88’ | James McClean Tom Pearce |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Joe Bennett | ||
Semi Ajayi | Steven Caulker | ||
Adam Reach | Tom Naylor | ||
Nathaniel Chalobah | Josh Magennis | ||
Taylor Gardner-Hickman | Thelo Aasgaard | ||
Jovan Malcolm | Tom Pearce | ||
Modou Lamin Faal | Jamie Jones |
Nhận định West Bromwich vs Wigan Athletic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại