Số người tham dự hôm nay là 62435.
![]() Emerson 45 | |
![]() Matheus Cunha 45+1' | |
![]() Matt Doherty 49 | |
![]() Carlos Soler 50 | |
![]() Tomas Soucek (Kiến tạo: Jarrod Bowen) 54 | |
![]() Mohammed Kudus (VAR check) 60 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Joergen Strand Larsen) 62 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Andre) 62 | |
![]() Joao Gomes 63 | |
![]() Lucas Paqueta (Thay: Carlos Soler) 64 | |
![]() Matt Doherty (Kiến tạo: Rayan Ait Nouri) 69 | |
![]() Jarrod Bowen (Kiến tạo: Mohammed Kudus) 72 | |
![]() Danny Ings (Thay: Crysencio Summerville) 73 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Joao Gomes) 78 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Rayan Ait Nouri) 86 | |
![]() Guido Rodriguez (Thay: Mohammed Kudus) 87 | |
![]() Jean-Clair Todibo (Thay: Edson Alvarez) 88 | |
![]() Aaron Cresswell (Thay: Emerson) 88 | |
![]() Lukasz Fabianski 90+4' | |
![]() Guido Rodriguez 90+5' | |
![]() Mario Lemina 90+10' | |
![]() Jarrod Bowen 90+10' |
Thống kê trận đấu West Ham vs Wolves


Diễn biến West Ham vs Wolves

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jarrod Bowen vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Mario Lemina vì hành vi phi thể thao.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: West Ham: 54%, Wolverhampton: 46%.
Mario Lemina của Wolverhampton bị việt vị.
Nelson Semedo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Lucas Paqueta bị chặn lại.
Santiago Bueno giành chiến thắng trong thử thách trên không với Tomas Soucek
Quả phát bóng lên cho West Ham.
Jean-Ricner Bellegarde từ Wolverhampton tung cú sút chệch mục tiêu
Jean-Ricner Bellegarde của Wolverhampton đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.
Đường chuyền của Goncalo Guedes từ Wolverhampton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Max Kilman giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tomas Soucek của West Ham đã đi quá xa khi kéo Thomas Doyle ngã
Quả phát bóng lên cho West Ham.
Một cơ hội đến với Mario Lemina từ Wolverhampton nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Thomas Doyle từ Wolverhampton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Guido Rodriguez.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Guido Rodriguez phạm lỗi thô bạo với Nelson Semedo
Đội hình xuất phát West Ham vs Wolves
West Ham (4-2-3-1): Lukasz Fabianski (1), Aaron Wan-Bissaka (29), Konstantinos Mavropanos (15), Max Kilman (26), Emerson (33), Edson Álvarez (19), Tomáš Souček (28), Mohammed Kudus (14), Carlos Soler (4), Crysencio Summerville (7), Jarrod Bowen (20)
Wolves (3-4-2-1): Sam Johnstone (31), Nélson Semedo (22), Santiago Bueno (4), Toti Gomes (24), Matt Doherty (2), André (7), Mario Lemina (5), Rayan Aït-Nouri (3), João Gomes (8), Matheus Cunha (10), Jørgen Strand Larsen (9)


Thay người | |||
64’ | Carlos Soler Lucas Paquetá | 62’ | Andre Jean-Ricner Bellegarde |
73’ | Crysencio Summerville Danny Ings | 62’ | Joergen Strand Larsen Gonçalo Guedes |
87’ | Mohammed Kudus Guido Rodríguez | 78’ | Joao Gomes Tommy Doyle |
88’ | Edson Alvarez Jean-Clair Todibo | 86’ | Rayan Ait Nouri Rodrigo Gomes |
88’ | Emerson Aaron Cresswell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean-Clair Todibo | Hwang Hee-chan | ||
Danny Ings | Craig Dawson | ||
Alphonse Areola | Daniel Bentley | ||
Aaron Cresswell | Pedro Lima | ||
Vladimír Coufal | Tommy Doyle | ||
Lucas Paquetá | Jean-Ricner Bellegarde | ||
Luis Guilherme | Gonçalo Guedes | ||
Guido Rodríguez | Rodrigo Gomes | ||
Niclas Füllkrug | Carlos Forbs |
Tình hình lực lượng | |||
Michail Antonio Không xác định | Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | ||
Boubacar Traore Chấn thương đầu gối | |||
Pablo Sarabia Va chạm | |||
Enso González Chấn thương đầu gối | |||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Ham vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Ham
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại