Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damian Rasak (Kiến tạo: Erik Janza) 38 | |
![]() Lirim Kastrati 52 | |
![]() (Pen) Luka Zahovic 58 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek) 59 | |
![]() Said Hamulic (Thay: Sebastian Kerk) 59 | |
![]() Kamil Cybulski (Thay: Jakub Lukowski) 59 | |
![]() Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati) 59 | |
![]() Samuel Kozlovsky 75 | |
![]() Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky) 76 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic) 84 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel) 84 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Kamil Lukoszek) 90 | |
![]() Damian Rasak 90+2' | |
![]() Luis Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Gornik Zabrze


Diễn biến Widzew Lodz vs Gornik Zabrze

Thẻ vàng cho Luis Silva.

Thẻ vàng cho Damian Rasak.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.
Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

V À A A O O O - Luka Zahovic từ Gornik Zabrze đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damian Rasak đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Gornik Zabrze
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Juan Ibiza (15), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Jakub Lukowski (7)
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7)


Thay người | |||
59’ | Jakub Sypek Hillary Gong | 84’ | Luka Zahovic Sinan Bakis |
59’ | Jakub Lukowski Kamil Cybulski | 84’ | Taofeek Ismaheel Yosuke Furukawa |
59’ | Lirim Kastrati Marcel Krajewski | 90’ | Kamil Lukoszek Pawel Olkowski |
59’ | Sebastian Kerk Said Hamulic | ||
76’ | Samuel Kozlovsky Luis Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Filip Majchrowicz | ||
Luis Silva | Sinan Bakis | ||
Hillary Gong | Lukas Podolski | ||
Marek Hanousek | Aleksander Tobolik | ||
Noah Diliberto | Pawel Olkowski | ||
Antoni Klimek | Dominik Sarapata | ||
Kamil Cybulski | Nikodem Zielonka | ||
Marcel Krajewski | Yosuke Furukawa | ||
Said Hamulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại