Thứ Tư, 21/05/2025
Damian Rasak (Kiến tạo: Erik Janza)
38
Lirim Kastrati
52
(Pen) Luka Zahovic
58
Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek)
59
Said Hamulic (Thay: Sebastian Kerk)
59
Kamil Cybulski (Thay: Jakub Lukowski)
59
Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati)
59
Samuel Kozlovsky
75
Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
76
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
84
Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)
84
Pawel Olkowski (Thay: Kamil Lukoszek)
90
Damian Rasak
90+2'
Luis Silva
90+5'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Gornik Zabrze

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Luis Silva.

Thẻ vàng cho Luis Silva.

90+2' Thẻ vàng cho Damian Rasak.

Thẻ vàng cho Damian Rasak.

90'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

84'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

84'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

76'

Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

75' Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

59'

Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

59'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.

59'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

59'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

58' V À A A O O O - Luka Zahovic từ Gornik Zabrze đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Luka Zahovic từ Gornik Zabrze đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

52' Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Damian Rasak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Rasak đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Gornik Zabrze

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Juan Ibiza (15), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Jakub Lukowski (7)

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
62
Lirim Kastrati
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
7
Jakub Lukowski
7
Luka Zahovic
11
Taofeek Ismaheel
17
Kamil Lukoszek
6
Damian Rasak
8
Patrik Hellebrand
18
Lukas Ambros
64
Erik Janža
20
Josema
26
Rafal Janicki
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
59’
Jakub Sypek
Hillary Gong
84’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
59’
Jakub Lukowski
Kamil Cybulski
84’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
59’
Lirim Kastrati
Marcel Krajewski
90’
Kamil Lukoszek
Pawel Olkowski
59’
Sebastian Kerk
Said Hamulic
76’
Samuel Kozlovsky
Luis Silva
Cầu thủ dự bị
Mikolaj Bieganski
Filip Majchrowicz
Luis Silva
Sinan Bakis
Hillary Gong
Lukas Podolski
Marek Hanousek
Aleksander Tobolik
Noah Diliberto
Pawel Olkowski
Antoni Klimek
Dominik Sarapata
Kamil Cybulski
Nikodem Zielonka
Marcel Krajewski
Yosuke Furukawa
Said Hamulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
14/05 - 2023
19/08 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X