Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Csanad Denes (Kiến tạo: Yohan Croizet) 7 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Mohamed Ali Ben Romdhane) 13 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Mohamed Ali Ben Romdhane) 25 | |
![]() Csanad Denes (Kiến tạo: Balazs Bakti) 34 | |
![]() Eldar Civic 40 | |
![]() Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic) 46 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Jack Ipalibo) 46 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Philippe Rommens) 63 | |
![]() Andras Csonka 65 | |
![]() Barnabas Varga 80 | |
![]() Stefanos Evangelou 80 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Adama Traore) 81 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 81 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Yohan Croizet) 85 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ferencvaros


Diễn biến Zalaegerszeg vs Ferencvaros
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.

Thẻ vàng cho Barnabas Varga.

Thẻ vàng cho Andras Csonka.
Philippe Rommens rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eldar Civic.
Balazs Bakti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Csanad Denes ghi bàn!
Mohamed Ali Ben Romdhane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!
Mohamed Ali Ben Romdhane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!
Yohan Croizet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Csanad Denes ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ferencvaros
Zalaegerszeg (3-4-1-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Vince Tobias Nyiri (17), Gergely Mim (6), Balazs Bakti (67), Jack Ipalibo (25), Mate Sajban (9), Csanad Denes (99), Yohan Croizet (10)
Ferencvaros (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Norbert Kajan (54), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Eldar Civic (17), Philippe Rommens (88), Alex Toth (64), Adama Traoré (20), Mohammad Abu Fani (15), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
46’ | Jack Ipalibo Andras Csonka | 46’ | Eldar Civic Cristian Ramirez |
85’ | Yohan Croizet Abel Krajcsovics | 63’ | Philippe Rommens Tosin Kehinde |
81’ | Adama Traore Zsombor Gruber | ||
81’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Lenny Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Gergo Szecsi | ||
Oleksandr Safronov | Dávid Gróf | ||
Andras Csonka | Kristoffer Zachariassen | ||
Abel Krajcsovics | Gabor Szalai | ||
Daniel Nemeth | Lorand Paszka | ||
Wolf Gergo | Tosin Kehinde | ||
Bence Bodrogi | Zsombor Gruber | ||
Isaac Pappoe | |||
Lenny Joseph | |||
Cristian Ramirez | |||
Raul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại