Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Pavlo Polegenko 20 | |
![]() Artem Slesar 40 | |
![]() Pylyp Budkivsky 42 | |
![]() Jan Kostenko 46 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Artem Slesar) 46 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Artem Slesar) 50 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 66 | |
![]() Petar Micin (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk) 69 | |
![]() Jean Pedroso 74 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves) 75 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Jan Kostenko) 75 | |
![]() Pablo Alvarez 77 | |
![]() Petar Micin (Kiến tạo: Jordan) 79 | |
![]() Gabriel Eskinja (Thay: Kyrylo Dryshliuk) 82 | |
![]() Fedir Zadorozhnyi (Thay: Igor Gorbach) 82 | |
![]() Stenio (Thay: Oleg Ocheretko) 82 | |
![]() Jakov Basic 84 | |
![]() Petar Micin 84 | |
![]() Vladyslav Baboglo 84 | |
![]() Denys Miroshnichenko 84 | |
![]() Tymur Korablin (Thay: Petar Micin) 90 | |
![]() Oleksiy Gusev (Thay: Pylyp Budkivsky) 90 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Karpaty


Diễn biến Zorya vs Karpaty
Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Gusev.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.

Thẻ vàng cho Petar Micin.

Thẻ vàng cho Jakov Basic.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Stenio.
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Fedir Zadorozhnyi.
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Eskinja.
Jordan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.

Thẻ vàng cho Jean Pedroso.
Oleksandr Yatsyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.
Đội hình xuất phát Zorya vs Karpaty
Zorya (3-4-3): Oleksandr Saputin (1), Kyrylo Dryshliuk (15), Jordan (55), Jakov Basic (21), Artem Slesar (9), Petar Micin (22), Oleksandr Yatsyk (5), Leovigildo (10), Vladislav Vakula (99), Pylyp Budkivskyi (28), Igor Gorbach (17)
Karpaty (4-3-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Yan Kostenko (26)


Thay người | |||
46’ | Artem Slesar Igor Kyryukhantsev | 75’ | Jan Kostenko Yevhen Pidlepenets |
82’ | Kyrylo Dryshliuk Gabriel Eskinja | 75’ | Igor Neves Denys Ustymenko |
82’ | Igor Gorbach Fedir Zadorozhnyi | 82’ | Oleg Ocheretko Stenio |
90’ | Petar Micin Timur Korablin | ||
90’ | Pylyp Budkivsky Oleksiy Gusiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Volodymyr Adamiuk | ||
Mykyta Turbaievskyi | Yakiv Kinareykin | ||
Zan Trontelj | Yevhen Pidlepenets | ||
Christopher Nwanze | Yurii Tlumak | ||
Timur Korablin | Denys Ustymenko | ||
Oleksiy Gusiev | Artur Ryabov | ||
Gabriel Eskinja | Orest Kuzyk | ||
Oleksiy Khakhlov | Vladyslav Klymenko | ||
Igor Kyryukhantsev | Bogdan Veklyak | ||
Vladyslav Supryaga | Artur Shakh | ||
Maksym Vasylets | Stenio | ||
Fedir Zadorozhnyi | Taras Sakiv |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại