Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tobias Mohr 4 | |
![]() Christian Kuehlwetter 38 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Jackson Irvine) 55 | |
![]() Maximilian Dittgen (Kiến tạo: Guido Burgstaller) 56 | |
![]() Guido Burgstaller 60 | |
![]() Jackson Irvine 67 | |
![]() Tim Kleindienst 68 | |
![]() Jakov Medic 75 | |
![]() Maximilian Dittgen (Kiến tạo: Daniel-Kofi Kyereh) 81 | |
![]() Florian Pick 83 | |
![]() Norman Theuerkauf 83 | |
![]() Tim Kleindienst (Kiến tạo: Robert Leipertz) 85 |
Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs St.Pauli


Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs St.Pauli
Jakov Medic sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi James Lawrence.
Marcel Hartel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Finn Becker.
G O O O A A A L - Tim Kleindienst là mục tiêu!
G O O O A A A L - Tim Kleindienst là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Norman Theuerkauf.
Thẻ vàng cho Florian Pick.
G O O O A A A L - Maximilian Dittgen đang nhắm tới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Guido Burgstaller ra sân và anh ấy được thay thế bởi Simon Makienok.
Thẻ vàng cho Jakov Medic.
Kevin Sessa ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Malone.
Jan Schoeppner ra sân và anh ấy được thay thế bằng Florian Pick.
Jackson Irvine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rico Benatelli.
Thẻ vàng cho Tim Kleindienst.
Thẻ vàng cho Jackson Irvine.
Dzenis Burnic sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Leipertz.
Stefan Schimmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tim Kleindienst.
G O O O A A A L - Guido Burgstaller đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Maximilian Dittgen đang nhắm tới!
G O O O A A A L - Guido Burgstaller đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs St.Pauli
1.FC Heidenheim 1846 (3-3-2-2): Kevin Mueller (1), Oliver Huesing (5), Patrick Mainka (6), Norman Theuerkauf (30), Marnon-Thomas Busch (2), Jan Schoeppner (3), Tobias Mohr (29), Kevin Sessa (16), Dzenis Burnic (20), Christian Kuehlwetter (24), Stefan Schimmer (9)
St.Pauli (4-3-1-2): Nikola Vasilj (22), Luca-Milan Zander (19), Philipp Ziereis (4), Jakov Medic (18), Leart Paqarada (23), Jackson Irvine (7), Aremu Afeez (14), Marcel Hartel (30), Christopher Buchtmann (10), Daniel-Kofi Kyereh (17), Guido Burgstaller (9)


Thay người | |||
46’ | Christian Kuehlwetter Denis Thomalla | 46’ | Christopher Buchtmann Maximilian Dittgen |
64’ | Stefan Schimmer Tim Kleindienst | 70’ | Jackson Irvine Rico Benatelli |
64’ | Dzenis Burnic Robert Leipertz | 80’ | Guido Burgstaller Simon Makienok |
72’ | Jan Schoeppner Florian Pick | 90’ | Jakov Medic James Lawrence |
72’ | Kevin Sessa Maurice Malone | 90’ | Marcel Hartel Finn Becker |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitus Eicher | Dennis Smarsch | ||
Marvin Rittmueller | James Lawrence | ||
Jonas Foehrenbach | Marcel Beifus | ||
Andreas Geipl | Lars Ritzka | ||
Florian Pick | Adam Dzwigala | ||
Tim Kleindienst | Maximilian Dittgen | ||
Denis Thomalla | Finn Becker | ||
Robert Leipertz | Rico Benatelli | ||
Maurice Malone | Simon Makienok |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định 1.FC Heidenheim 1846 vs St.Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846
Thành tích gần đây St.Pauli
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại