Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Andreas Geipl
23
Kevin Sessa (Thay: Andreas Geipl)
45
Lennard Maloney
55
Lukas Daschner (Thay: Carlo Boukhalfa)
58
Conor Metcalfe (Thay: Johannes Eggestein)
59
Jan-Niklas Beste
60
Christian Kuehlwetter
65
Eric Smith
71
Marvin Rittmueller
75
Marvin Rittmueller (Thay: Christian Kuehlwetter)
75
Igor Matanovic (Thay: Etienne Amenyido)
75
Adam Dzwigala
75
Adam Dzwigala (Thay: Lars Ritzka)
75
Tim Kleindienst
76
Betim Fazliji (Thay: Aremu Afeez)
81
Elidon Qenaj (Thay: Adrian Beck)
84
Norman Theuerkauf (Thay: Lennard Maloney)
90
Betim Fazliji
90+4'

Thống kê trận đấu St.Pauli vs 1.FC Heidenheim 1846

số liệu thống kê
St.Pauli
St.Pauli
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Pauli vs 1.FC Heidenheim 1846

Tất cả (140)
90+5'

Sven Waschitzki ra hiệu cho St. Pauli một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Heidenheim.

90+4'

St. Pauli được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+4'

Sven Waschitzki ra hiệu cho Heidenheim một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+4' Betim Fazliji (St. Pauli) đã nhận thẻ vàng từ Sven Waschitzki.

Betim Fazliji (St. Pauli) đã nhận thẻ vàng từ Sven Waschitzki.

90+4' Tim Kleindienst (St. Pauli) đã nhận thẻ vàng từ Sven Waschitzki.

Tim Kleindienst (St. Pauli) đã nhận thẻ vàng từ Sven Waschitzki.

90+2'

St. Pauli lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

90+2'

Frank Schmidt đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Millerntor-Stadion với Norman Theuerkauf thay thế Lennard Maloney.

90+1'

Ném biên dành cho Heidenheim ở hiệp 1 St. Pauli.

89'

Heidenheim được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

89'

Heidenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

86'

Sven Waschitzki ra hiệu cho St. Pauli một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

85'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

85'

Ném biên dành cho Heidenheim ở hiệp 1 St. Pauli.

85'

Ném biên ở Heidenheim.

84'

Heidenheim thay người thứ ba với Elidon Qenaj thay Adrian Beck.

84'

St. Pauli có một quả phát bóng lên.

84'

Heidenheim thay người thứ ba với Betim Fazliji thay Aremu Afeez.

83'

Ở Hamburg, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

81'

Betim Fazliji (St. Pauli) đã thay thế Aremu Afeez có thể bị thương ở Millerntor-Stadion.

80'

Aremu Afeez đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.

80'

Ném biên dành cho Heidenheim trong hiệp của họ.

Đội hình xuất phát St.Pauli vs 1.FC Heidenheim 1846

St.Pauli (4-4-2): Nikola Vasilj (22), Emmanouil Saliakas (2), David Nemeth (4), Jakov Medic (18), Lars Ritzka (21), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Aremu Afeez (20), Marcel Hartel (10), Etienne Amenyido (14), Johannes Eggestein (11)

1.FC Heidenheim 1846 (4-1-4-1): Kevin Muller (1), Lennard Maloney (33), Patrick Mainka (6), Tim Siersleben (4), Jonas Fohrenbach (19), Andreas Geipl (8), Jan-Niklas Beste (37), Denis Thomalla (11), Adrian Beck (21), Christian Kuhlwetter (24), Tim Kleindienst (10)

St.Pauli
St.Pauli
4-4-2
22
Nikola Vasilj
2
Emmanouil Saliakas
4
David Nemeth
18
Jakov Medic
21
Lars Ritzka
16
Carlo Boukhalfa
8
Eric Smith
20
Aremu Afeez
10
Marcel Hartel
14
Etienne Amenyido
11
Johannes Eggestein
10
Tim Kleindienst
24
Christian Kuhlwetter
21
Adrian Beck
11
Denis Thomalla
37
Jan-Niklas Beste
8
Andreas Geipl
19
Jonas Fohrenbach
4
Tim Siersleben
6
Patrick Mainka
33
Lennard Maloney
1
Kevin Muller
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
4-1-4-1
Thay người
58’
Carlo Boukhalfa
Lukas Daschner
45’
Andreas Geipl
Kevin Sessa
59’
Johannes Eggestein
Conor Metcalfe
75’
Christian Kuehlwetter
Marvin Rittmuller
75’
Lars Ritzka
Adam Dzwigala
84’
Adrian Beck
Elidon Qenaj
75’
Etienne Amenyido
Igor Matanovic
90’
Lennard Maloney
Norman Theuerkauf
81’
Aremu Afeez
Betim Fazliji
Cầu thủ dự bị
Adam Dzwigala
Norman Theuerkauf
David Otto
Dzenis Burnic
Franz Roggow
Kevin Sessa
Igor Matanovic
Melvin Ramusovic
Conor Metcalfe
Marvin Rittmuller
Luca Zander
Vitus Eicher
Lukas Daschner
Florian Pick
Betim Fazliji
Thomas Keller
Dennis Smarsch
Elidon Qenaj
Huấn luyện viên

Alexander Blessin

Frank Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/10 - 2021
19/03 - 2022
02/10 - 2022
09/04 - 2023
Bundesliga
25/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Pauli

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X