Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Riccardo Fiamozzi28
  • Orji Okwonkwo32
  • Lorenzo Ignacchiti43
  • Antonio Vergara52
  • Manolo Portanova (Thay: Orji Okwonkwo)66
  • Tobias Reinhart67
  • Luca Cigarini (Thay: Tobias Reinhart)78
  • Luca Vido (Thay: Cedric Gondo)78
  • Paolo Rozzio80
  • Mario Sampirisi (Thay: Antonio Vergara)86
  • Luca Cigarini90
  • Mattia Aramu (Thay: David Wieser)66
  • Davis Mensah70
  • Salvatore Burrai70
  • Davis Mensah (Thay: Leonardo Mancuso)71
  • Davide Bragantini (Thay: Francesco Galuppini)71
  • Davide Bragantini (Kiến tạo: Simone Trimboli)75
  • Francesco Ruocco (Thay: Antonio Fiori)84
  • (og) Andrea Meroni90+4'

Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Mantova

số liệu thống kê
AC Reggiana
AC Reggiana
Mantova
Mantova
30 Kiểm soát bóng 70
10 Phạm lỗi 25
15 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Reggiana vs Mantova

Tất cả (114)
90+6'

Tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore, Reggiana bị phạt vì việt vị.

90+5' Phản lưới nhà ở Reggio Emilia! Andrea Meroni ghi bàn phản lưới nhà để cân bằng tỷ số 2-2.

Phản lưới nhà ở Reggio Emilia! Andrea Meroni ghi bàn phản lưới nhà để cân bằng tỷ số 2-2.

90+3'

Đây là quả phát bóng lên dành cho đội khách ở Reggio Emilia.

90+2'

Đá phạt cho Mantova ở phần sân của Reggiana.

90+2'

Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

90'

Reggiana được hưởng quả phát bóng lên.

90' Luca Cigarini (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Luca Cigarini (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đang trở nên nguy hiểm! Mantova được hưởng quả đá phạt gần vòng cấm.

88'

Mattia Aramu của Mantova thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.

88'

Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore.

87'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

86'

William Viali (Reggiana) thực hiện quyền thay người thứ tư, với Mario Sampirisi vào thay Antonio Vergara.

86'

Đá phạt của Mantova.

85'

Đá phạt cho Mantova ở phần sân nhà.

84'

Francesco Ruocco sẽ thay thế Antonio Fiori trong đội khách.

84'

Bóng ra ngoài sân và Mantova thực hiện cú phát bóng lên.

82'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Reggiana!

80' Paolo Rozzio bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Paolo Rozzio bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

80'

Ở Reggio Emilia, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

79'

Ném biên cho Mantova ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Mantova

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Andrea Meroni (13), Riccardo Fiamozzi (15), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Orji Okwonkwo (18), Cedric Gondo (11), Antonio Vergara (30)

Mantova (4-3-3): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (27), Fabrizio Brignani (13), Alex Redolfi (5), Erik Panizzi (23), David Wieser (10), Salvatore Burrai (8), Simone Trimboli (21), Francesco Galuppini (14), Leonardo Mancuso (19), Antonio Fiori (11)

AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
22
Francesco Bardi
17
Lorenzo Libutti
4
Paolo Rozzio
13
Andrea Meroni
15
Riccardo Fiamozzi
5
Alessandro Sersanti
16
Tobias Reinhart
25
Lorenzo Ignacchiti
18
Orji Okwonkwo
11
Cedric Gondo
30
Antonio Vergara
11
Antonio Fiori
19
Leonardo Mancuso
14
Francesco Galuppini
21
Simone Trimboli
8
Salvatore Burrai
10
David Wieser
23
Erik Panizzi
5
Alex Redolfi
13
Fabrizio Brignani
27
Tommaso Maggioni
1
Marco Festa
Mantova
Mantova
4-3-3
Thay người
66’
Orji Okwonkwo
Manolo Portanova
66’
David Wieser
Mattia Aramu
78’
Cedric Gondo
Luca Vido
71’
Leonardo Mancuso
Davis Mensah
78’
Tobias Reinhart
Luca Cigarini
71’
Francesco Galuppini
Davide Bragantini
86’
Antonio Vergara
Mario Sampirisi
84’
Antonio Fiori
Francesco Ruocco
Cầu thủ dự bị
Alex Sposito
Luca Sonzogni
Edoardo Motta
Cristiano Bani
Oliver Urso
Sebastien De Maio
Giacomo Cavallini
Davis Mensah
Mario Sampirisi
Davide Bragantini
Matteo Maggio
Alessandro Debenedetti
Yannis Nahounou
Mattia Muroni
Luca Vido
Matteo Solini
Manolo Portanova
Mattia Aramu
Luca Cigarini
Federico Artioli
Diego Stramaccioni
Francesco Ruocco
Leo Stulac
Giacomo Fedel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
19/08 - 2024

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Mantova

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1813412543T T T T T
2SpeziaSpezia1810711837T B T H T
3PisaPisa1811431537B H T T B
4Juve StabiaJuve Stabia18774028H H T T T
5CremoneseCremonese18756426T T B H H
6Cesena FCCesena FC18747225H B B T B
7BariBari18594324T H T B B
8CatanzaroCatanzaro184113323H H T T B
9ModenaModena18585123H H H T T
10CarrareseCarrarese18657-423T B T H T
11MantovaMantova18576-222H H B H T
12PalermoPalermo18567121H T B B B
13BresciaBrescia18567-321H H B H H
14SampdoriaSampdoria18477-619H H B H H
15AC ReggianaAC Reggiana18468-518H B T B B
16SalernitanaSalernitana18468-718B T H B H
17SudtirolSudtirol185211-1317B B B H T
18CittadellaCittadella18459-1717B H B H T
19CosenzaCosenza18486-316H H B B B
20FrosinoneFrosinone18378-1216B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X