Thứ Năm, 03/04/2025
Alessandro Sersanti
11
Mattia Muroni
18
Lorenzo Ignacchiti
32
Davis Mensah
36
Alex Redolfi
44
Stefano Cella
59
Francesco Galuppini (Thay: Mattia Aramu)
61
David Wieser (Thay: Mattia Muroni)
61
Antonio Fiori (Thay: Leonardo Mancuso)
61
Manuel Marras
69
Manuel Marras (Thay: Antonio Vergara)
69
Matteo Maggio (Thay: Manolo Portanova)
69
Luca Vido (Thay: Cedric Gondo)
70
Lorenzo Libutti
76
Alessandro Debenedetti (Thay: Davide Bragantini)
76
Luca Vido
78
Matteo Maggio (Kiến tạo: Tobias Reinhart)
85
Francesco Galuppini
87
Yannis Nahounou (Thay: Lorenzo Lucchesi)
88
Leo Stulac (Thay: Tobias Reinhart)
90

Thống kê trận đấu Mantova vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Mantova
Mantova
AC Reggiana
AC Reggiana
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 27
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mantova vs AC Reggiana

Tất cả (125)
90+5'

Marco Monaldi trao cho Reggiana một quả phát bóng lên.

90+4'

Mantova thực hiện quả ném biên bên phần sân của Reggiana.

90+3'

Marco Monaldi ra hiệu cho Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mantova.

90+2'

Đá phạt của Mantova.

90+1'

Reggiana được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Đội khách thay thế Tobias Reinhart bằng Leo Stulac.

90'

Ném biên cho Mantova gần khu vực cấm địa.

90'

Reggiana cần phải thận trọng. Mantova có một quả ném biên tấn công.

90'

Liệu Mantova có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Reggiana không?

88'

Đội khách đã thay Lorenzo Lucchesi bằng Yannis Nahounou. Đây là lần thay người thứ tư của William Viali trong ngày hôm nay.

87' Tại Stadio Danilo Martelli, Francesco Galuppini đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

Tại Stadio Danilo Martelli, Francesco Galuppini đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

87'

Liệu Mantova có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Reggiana không?

85' Matteo Maggio đưa bóng vào lưới và đội khách nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 0-2.

Matteo Maggio đưa bóng vào lưới và đội khách nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 0-2.

85' Lorenzo Libutti đưa bóng vào lưới và đội khách nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 0-2.

Lorenzo Libutti đưa bóng vào lưới và đội khách nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 0-2.

84'

Alessandro Debenedetti (Mantova) giành được bóng trên không nhưng lại đánh đầu ra ngoài.

84'

Bóng ra khỏi sân và Reggiana thực hiện cú phát bóng lên cầu môn.

83'

Ném biên cho Mantova bên phần sân của Reggiana.

83'

Quả phát bóng lên cho Mantova tại Stadio Danilo Martelli.

81'

Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

81'

Mantova được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Mantova vs AC Reggiana

Mantova (4-3-3): Marco Festa (1), Giacomo Fedel (20), Alex Redolfi (5), Stefano Cella (29), Cristiano Bani (6), Mattia Aramu (70), Federico Artioli (24), Mattia Muroni (28), Leonardo Mancuso (19), Davis Mensah (7), Davide Bragantini (30)

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)

Mantova
Mantova
4-3-3
1
Marco Festa
20
Giacomo Fedel
5
Alex Redolfi
29
Stefano Cella
6
Cristiano Bani
70
Mattia Aramu
24
Federico Artioli
28
Mattia Muroni
19
Leonardo Mancuso
7
Davis Mensah
30
Davide Bragantini
90
Manolo Portanova
11
Cedric Gondo
30
Antonio Vergara
25
Lorenzo Ignacchiti
16
Tobias Reinhart
5
Alessandro Sersanti
17
Lorenzo Libutti
44
Lorenzo Lucchesi
13
Andrea Meroni
31
Mario Sampirisi
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
Thay người
61’
Mattia Muroni
David Wieser
69’
Manolo Portanova
Matteo Maggio
61’
Leonardo Mancuso
Antonio Fiori
69’
Antonio Vergara
Manuel Marras
61’
Mattia Aramu
Francesco Galuppini
70’
Cedric Gondo
Luca Vido
76’
Davide Bragantini
Alessandro Debenedetti
88’
Lorenzo Lucchesi
Yannis Nahounou
90’
Tobias Reinhart
Leo Stulac
Cầu thủ dự bị
Sebastien De Maio
Oliver Urso
Luca Sonzogni
Orji Okwonkwo
Federico Botti
Giacomo Cavallini
Salvatore Burrai
Alessandro Fontanarosa
Alessandro Debenedetti
Leo Stulac
David Wieser
Alex Sposito
Erik Panizzi
Matteo Maggio
Matteo Solini
Yannis Nahounou
Antonio Fiori
Riccardo Fiamozzi
Francesco Galuppini
Luca Vido
Stefano Pettinari
Manuel Marras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
19/08 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Mantova

Serie B
29/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 1-1
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3122633972H T H T T
2PisaPisa3119662563T B B T T
3SpeziaSpezia31141342255B H T H B
4CremoneseCremonese31131081549B H T T H
5CatanzaroCatanzaro3110165846T H B T B
6Juve StabiaJuve Stabia3112109146B B H T T
7PalermoPalermo3111911642T T H B T
8Cesena FCCesena FC3111911142T T H H B
9BariBari318167340T H H H B
10ModenaModena318149138T H B B T
11CarrareseCarrarese319913-936H H B H T
12FrosinoneFrosinone3181211-1136H T T T T
13BresciaBrescia3171311-634H B H B T
14SudtirolSudtirol319715-1034H H T H B
15CittadellaCittadella319715-2334B T B B H
16MantovaMantova3171212-1033B B H B T
17AC ReggianaAC Reggiana3171113-1032H H B H B
18SampdoriaSampdoria3161411-1032H H H H B
19SalernitanaSalernitana317915-1330H B T H B
20CosenzaCosenza3161114-1925B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X