Thứ Tư, 02/04/2025
Manolo Portanova
26
Wylan Cyprien
45
Przemyslaw Szyminski (Thay: Filippo Romagna)
46
Elvis Kabashi
48
Adrian Bernabe (Thay: Wylan Cyprien)
54
Dennis Man (Thay: Anthony Partipilo)
54
Hernani (Thay: Antonio-Mirko Colak)
55
Riccardo Fiamozzi
59
Enrico Del Prato
59
(Pen) Ange-Yoan Bonny
61
Valentin Mihaila
64
Valentin Mihaila (Thay: Drissa Camara)
64
Antonio Vergara (Thay: Stefano Pettinari)
70
Muhamed Varela Djamanca (Thay: Filippo Melegoni)
70
Luca Cigarini (Thay: Elvis Kabashi)
73
Gabriel Charpentier (Thay: Ange-Yoan Bonny)
84
Luca Vido (Thay: Manolo Portanova)
85
Luca Cigarini
87
Antonio Vergara
90

Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Parma

số liệu thống kê
AC Reggiana
AC Reggiana
Parma
Parma
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
6 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Reggiana vs Parma

Tất cả (118)
90+6'

Davide Ghersini thổi phạt Hernani của Parma Calcio vì lỗi việt vị.

90+4'

Lorenzo Libutti của đội Reggiana bị thổi còi do việt vị trên sân Mapei - Citta del Tricolore.

90+2'

Davide Ghersini trao quả ném biên cho đội khách.

90+2'

Ném biên cho Parma Calcio ở gần vòng cấm.

90'

Parma Calcio được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90' Antonio Vergara bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Antonio Vergara bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

89'

Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore.

89'

Hernani của Parma Calcio thực hiện cú sút chệch khung thành.

88'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Reggiana.

88'

Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân nhà.

87' Luca Cigarini (Reggiana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Luca Cigarini (Reggiana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

87'

Reggiana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Parma Calcio không?

87'

Bóng an toàn khi Parma Calcio được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

86'

Reggiana thực hiện quả phát bóng lên.

85'

Alessandro Nesta thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore với Luca Vido thay cho Manolo Portanova.

85'

Reggiana tiến về phía trước và Janis Antiste thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

84'

Davide Ghersini trao cho Reggiana một quả phát bóng lên.

84'

Đội khách thay Ange Bonny bằng Gabriel Charpentier.

83'

Reggiana sẽ cần phải cảnh giác khi họ cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Parma Calcio.

82'

Davide Ghersini ra hiệu cho Parma Calcio hưởng một quả đá phạt trực tiếp.

81'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Reggio Emilia.

Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Parma

AC Reggiana (3-4-2-1): Giacomo Satalino (12), Lorenzo Libutti (17), Filippo Romagna (19), Alessandro Marcandalli (27), Riccardo Fiamozzi (15), Edoardo Pieragnolo (3), Elvis Kabashi (77), Alessandro Bianco (42), Manolo Portanova (90), Filippo Melegoni (72), Stefano Pettinari (23)

Parma (4-2-3-1): Edoardo Corvi (40), Woyo Coulibaly (26), Enrico Del Prato (15), Lautaro Valenti (30), Cristian Ansaldi (14), Wylan Cyprien (64), Simon Sohm (19), Anthony Partipilo (21), Ange Bonny (13), Drissa Camara (23), Antonio Colak (17)

AC Reggiana
AC Reggiana
3-4-2-1
12
Giacomo Satalino
17
Lorenzo Libutti
19
Filippo Romagna
27
Alessandro Marcandalli
15
Riccardo Fiamozzi
3
Edoardo Pieragnolo
77
Elvis Kabashi
42
Alessandro Bianco
90
Manolo Portanova
72
Filippo Melegoni
23
Stefano Pettinari
17
Antonio Colak
23
Drissa Camara
13
Ange Bonny
21
Anthony Partipilo
19
Simon Sohm
64
Wylan Cyprien
14
Cristian Ansaldi
30
Lautaro Valenti
15
Enrico Del Prato
26
Woyo Coulibaly
40
Edoardo Corvi
Parma
Parma
4-2-3-1
Thay người
46’
Filippo Romagna
Przemyslaw Szyminski
54’
Anthony Partipilo
Dennis Man
70’
Filippo Melegoni
Muhamed Varela Djamanca
54’
Wylan Cyprien
Adrian Bernabe
70’
Stefano Pettinari
Antonio Vergara
55’
Antonio-Mirko Colak
Hernani
73’
Elvis Kabashi
Luca Cigarini
64’
Drissa Camara
Valentin Mihaila
85’
Manolo Portanova
Luca Vido
84’
Ange-Yoan Bonny
Gabriel Charpentier
Cầu thủ dự bị
Francesco Bardi
Dennis Man
Alex Sposito
Martin Turk
Luca Cigarini
Leandro Chichizola
Luca Vido
Gabriel Charpentier
Tobias Reinhart
Adrian Bernabe
Orji Okwonkwo
Tjas Begic
Alex Blanco
Antoine Hainaut
Muhamed Varela Djamanca
Nahuel Estevez
Przemyslaw Szyminski
Hernani
Janis Antiste
Valentin Mihaila
Marko Pajac
Alessandro Circati
Antonio Vergara
Gianluca Di Chiara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
02/09 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Parma

Serie A
31/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3122633972H T H T T
2PisaPisa3119662563T B B T T
3SpeziaSpezia31141342255B H T H B
4CremoneseCremonese31131081549B H T T H
5CatanzaroCatanzaro3110165846T H B T B
6Juve StabiaJuve Stabia3112109146B B H T T
7PalermoPalermo3111911642T T H B T
8Cesena FCCesena FC3111911142T T H H B
9BariBari318167340T H H H B
10ModenaModena318149138T H B B T
11CarrareseCarrarese319913-936H H B H T
12FrosinoneFrosinone3181211-1136H T T T T
13BresciaBrescia3171311-634H B H B T
14SudtirolSudtirol319715-1034H H T H B
15CittadellaCittadella319715-2334B T B B H
16MantovaMantova3171212-1033B B H B T
17AC ReggianaAC Reggiana3171113-1032H H B H B
18SampdoriaSampdoria3161411-1032H H H H B
19SalernitanaSalernitana317915-1330H B T H B
20CosenzaCosenza3161114-1925B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X