Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Ajax vs PSV hôm nay 06-11-2022

Giải VĐQG Hà Lan - CN, 06/11

Kết thúc
1 : 2
Hiệp một: 0-1
CN, 22:45 06/11/2022
Vòng 13 - VĐQG Hà Lan
Johan Cruijff ArenA
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luuk de Jong (Kiến tạo: Cody Gakpo)
23
Armando Obispo
34
Edson Alvarez
34
Erick Gutierrez
50
Jordan Teze (Thay: Philipp Max)
62
Anwar El-Ghazi (Thay: Joey Veerman)
62
Luuk de Jong
63
Kenneth Taylor (Thay: Devyne Rensch)
66
Steven Berghuis
71
Guus Til (Thay: Luuk de Jong)
81
Yorbe Vertessen (Thay: Xavi Simons)
81
Davy Klaassen (Thay: Mohammed Kudus)
81
Lorenzo Lucca (Thay: Dusan Tadic)
81
Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Steven Berghuis)
83
Jarrad Branthwaite (Thay: Cody Gakpo)
87
Guus Til
88

Thống kê trận đấu Ajax vs PSV

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
PSV
PSV
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 18
2 Việt vị 1
27 Chuyền dài 4
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 5
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 5

Đội hình xuất phát Ajax vs PSV

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Jorge Sanchez (19), Jurrien Timber (2), Calvin Bassey (3), Devyne Rensch (15), Edson Alvarez (4), Mohammed Kudus (20), Steven Berghuis (23), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9), Dusan Tadic (10)

PSV (4-2-3-1): Walter Benitez (1), Philipp Mwene (29), Andre Ramalho Silva (5), Armando Obispo (4), Philipp Max (31), Ibrahim Sangare (6), Erick Gutierrez (15), Xavi Simons (7), Joey Veerman (23), Cody Gakpo (11), Luuk De Jong (9)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
19
Jorge Sanchez
2
Jurrien Timber
3
Calvin Bassey
15
Devyne Rensch
4
Edson Alvarez
20
Mohammed Kudus
23
Steven Berghuis
7
Steven Bergwijn
9
Brian Brobbey
10
Dusan Tadic
9
Luuk De Jong
11
Cody Gakpo
23
Joey Veerman
7
Xavi Simons
15
Erick Gutierrez
6
Ibrahim Sangare
31
Philipp Max
4
Armando Obispo
5
Andre Ramalho Silva
29
Philipp Mwene
1
Walter Benitez
PSV
PSV
4-2-3-1
Thay người
66’
Devyne Rensch
Kenneth Taylor
62’
Joey Veerman
Anwar El Ghazi
81’
Mohammed Kudus
Davy Klaassen
62’
Philipp Max
Jordan Teze
81’
Dusan Tadic
Lorenzo Lucca
81’
Luuk de Jong
Guus Til
81’
Xavi Simons
Yorbe Vertessen
87’
Cody Gakpo
Jarrad Branthwaite
Cầu thủ dự bị
Kenneth Taylor
Anwar El Ghazi
Davy Klaassen
Joel Drommel
Daley Blind
Boy Waterman
Maarten Stekelenburg
Noni Madueke
Jay Gorter
Mauro Junior
Lucas Ocampos
Guus Til
Lorenzo Lucca
Johan Bakayoko
Florian Grillitsch
Jarrad Branthwaite
Lisandro Magallan
Yorbe Vertessen
Chico Conceicao
Richard Ledezma
Marco Van Ginkel
Jordan Teze

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
02/12 - 2012
14/04 - 2013
22/09 - 2013
19/01 - 2014
24/08 - 2014
04/10 - 2015
Cup Khác
08/08 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
17/04 - 2022
H1: 0-1
Cup Khác
31/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
06/11 - 2022
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hà Lan
30/04 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2023
H1: 1-2
04/02 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X