Thứ Tư, 02/04/2025
Luuk de Jong (Kiến tạo: Noa Lang)
18
Ryan Flamingo
23
Davy Klaassen (Kiến tạo: Jorrel Hato)
43
Mauro Junior (Thay: Matteo Dams)
46
Ivan Perisic (Kiến tạo: Ismael Saibari)
54
Mika Godts (Thay: Chuba Akpom)
61
Kian Fitz-Jim
66
Brian Brobbey
70
Kenneth Taylor (Thay: Kian Fitz-Jim)
71
Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey)
71
Johan Bakayoko (Thay: Noa Lang)
71
Mika Godts
74
Rick Karsdorp
76
Ricardo Pepi (Thay: Guus Til)
81
Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore)
86
Daniele Rugani (Thay: Davy Klaassen)
86
Armando Obispo (Thay: Ivan Perisic)
89
Couhaib Driouech (Thay: Ryan Flamingo)
89
Steven Berghuis
90+4'

Thống kê trận đấu Ajax vs PSV

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
PSV
PSV
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs PSV

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Chuba Akpom (10)

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Guus Til (20), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
2
Devyne Rensch
37
Josip Šutalo
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
18
Davy Klaassen
6
Jordan Henderson
28
Kian Fitz Jim
20
Bertrand Traoré
9
Brian Brobbey
10
Chuba Akpom
10
Noa Lang
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
34
Ismael Saibari
20
Guus Til
7
Malik Tillman
32
Matteo Dams
18
Olivier Boscagli
6
Ryan Flamingo
2
Rick Karsdorp
1
Walter Benítez
PSV
PSV
4-3-3
Thay người
61’
Chuba Akpom
Mika Godts
46’
Matteo Dams
Mauro Júnior
71’
Brian Brobbey
Wout Weghorst
71’
Noa Lang
Johan Bakayoko
71’
Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor
81’
Guus Til
Ricardo Pepi
86’
Davy Klaassen
Daniele Rugani
89’
Ivan Perisic
Armando Obispo
86’
Bertrand Traore
Steven Berghuis
89’
Ryan Flamingo
Couhaib Driouech
Cầu thủ dự bị
Wout Weghorst
Ricardo Pepi
Mika Godts
Joël Drommel
Jay Gorter
Niek Schiks
Diant Ramaj
Armando Obispo
Anton Gaaei
Fredrik Oppegård
Owen Wijndal
Mauro Júnior
Ahmetcan Kaplan
Isaac Babadi
Daniele Rugani
Tygo Land
Branco Van den Boomen
Richard Ledezma
Steven Berghuis
Johan Bakayoko
Christian Rasmussen
Couhaib Driouech
Kenneth Taylor
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Adamo Nagalo

Chấn thương vai

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Kristian Hlynsson

Va chạm

Jerdy Schouten

Chấn thương đùi

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Joey Veerman

Chấn thương háng

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Hirving Lozano

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
02/12 - 2012
14/04 - 2013
22/09 - 2013
19/01 - 2014
24/08 - 2014
04/10 - 2015
Cup Khác
08/08 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
17/04 - 2022
H1: 0-1
Cup Khác
31/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
06/11 - 2022
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hà Lan
30/04 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2023
H1: 1-2
04/02 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X