Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Abdulelah Al Malki 33 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Vitinho) 35 | |
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Haroune Camara) 41 | |
![]() Joao Costa (Kiến tạo: Georginio Wijnaldum) 43 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Abdulelah Al Malki) 46 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Majed Kanabah) 46 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Majed Omar Kanabah) 46 | |
![]() Karl Toko Ekambi (Thay: Joao Costa) 63 | |
![]() Mukhtar Ali 67 | |
![]() Radhi Al Otaibi (Thay: Madallah Al Olayan) 81 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Moussa Dembele) 84 | |
![]() Josen Escobar (Thay: Alvaro Medran) 84 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Nader Abdullah Al Sharari) 87 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Vitinho) 90+11' |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Shabab


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Shabab
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georginio Wijnaldum đã ghi bàn!
Nader Abdullah Al Sharari rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Josen Escobar.
Moussa Dembele rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.

Thẻ vàng cho Mukhtar Ali.
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Karl Toko Ekambi.
Majed Omar Kanabah rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Abdulelah Al Malki rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Georginio Wijnaldum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Costa ghi bàn!
Haroune Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georginio Wijnaldum ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Malki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Shabab
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al-Olayan (33), Vitinho (14), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Abdulelah Al Malki (88), Moussa Dembele (9), João Costa (18)
Al Shabab (3-4-1-2): Georgiy Bushchan (31), Wesley Hoedt (4), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Cristian Guanca (11), Majed Kanabah (12), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Haroune Camara (70), Abderazak Hamdallah (9)


Thay người | |||
46’ | Abdulelah Al Malki Mukhtar Ali | 46’ | Majed Omar Kanabah Nawaf Al-Sadi |
63’ | Joao Costa Karl Toko Ekambi | 87’ | Nader Abdullah Al Sharari Hisham Al-Dubais |
81’ | Madallah Al Olayan Radhi Al-Otaibe | ||
84’ | Alvaro Medran Josen Escobar | ||
84’ | Moussa Dembele Abdullah Radif |
Cầu thủ dự bị | |||
Turki Baljoush | Abdullah Al Mayouf | ||
Abdulbasit Hindi | Mohammed Al Absi | ||
Ahmed Bamsaud | Mohammed Harboush | ||
Radhi Al-Otaibe | Adel Al Mutairi | ||
Josen Escobar | Emad Qaysi | ||
Mukhtar Ali | Younis Alshanqity | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Nawaf Al-Sadi | ||
Karl Toko Ekambi | Majed Abdullah | ||
Abdullah Radif | Hisham Al-Dubais |
Nhận định Al Ettifaq vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại