Thứ Bảy, 05/07/2025
Yudai Tanaka (Kiến tạo: Mitchell Duke)
13
Yudai Tanaka
18
Jordy Buijs
19
Yuzuru Shimada
21
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
32
Tiago Alves (Thay: Eui-Gwon Han)
46
Mitchell Duke (Kiến tạo: Kodai Sano)
47
Yosuke Kawai
53
Taishi Semba (Thay: Yosuke Kawai)
58
Kazuki Saito (Thay: Mitchell Duke)
69
Michael James Fitzgerald
70
Yota Komi (Thay: Ryotaro Ito)
74
Alexandre Guedes (Thay: Koji Suzuki)
83
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Eitaro Matsuda)
83
Shumpei Naruse (Thay: Yudai Tanaka)
84
Kohei Kiyama (Thay: Haruka Motoyama)
84
Jordy Buijs
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Fagiano Okayama FC

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Ryotaro Ito (13), Koji Suzuki (9)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Eui-Gwon Han (9), Mitchell Duke (15)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
13
Ryotaro Ito
9
Koji Suzuki
15
Mitchell Duke
9
Eui-Gwon Han
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
74’
Ryotaro Ito
Yota Komi
46’
Eui-Gwon Han
Tiago Alves
83’
Koji Suzuki
Alexandre Guedes
58’
Yosuke Kawai
Taishi Semba
83’
Eitaro Matsuda
Kazuyoshi Shimabuku
69’
Mitchell Duke
Kazuki Saito
84’
Haruka Motoyama
Kohei Kiyama
84’
Yudai Tanaka
Shumpei Naruse
Cầu thủ dự bị
Alexandre Guedes
Kazuki Saito
Jinpei Yoshida
Taishi Semba
Kazuyoshi Shimabuku
Kohei Kiyama
Fumiya Hayakawa
Shumpei Naruse
Koto Abe
Tomohiko Miyazaki
Yota Komi
Junki Kanayama
Ken Yamura
Tiago Alves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X