Thứ Bảy, 05/07/2025
Satoki Uejo
16
Ryosuke Kawano
51
Kaito Taniguchi
57
Kazuhiko Chiba
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Togo Umeda (31), Ryosuke Kawano (16), Rikito Inoue (5), Takashi Abe (22), Tomohiko Miyazaki (11), Takaya Kimura (27), Paulinho (26), Hideki Ishige (48), Shuhei Tokumoto (41), Satoki Uejo (14), Hiroki Yamamoto (15)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Daichi Tagami (50), Kazuhiko Chiba (35), Fumiya Hayakawa (28), Yuto Horigome (31), Gonzalo Gonzalez (16), Takahiro Koh (8), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Kazuyoshi Shimabuku (40), Kaito Taniguchi (7)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
31
Togo Umeda
16
Ryosuke Kawano
5
Rikito Inoue
22
Takashi Abe
11
Tomohiko Miyazaki
27
Takaya Kimura
26
Paulinho
48
Hideki Ishige
41
Shuhei Tokumoto
14
Satoki Uejo
15
Hiroki Yamamoto
7
Kaito Taniguchi
40
Kazuyoshi Shimabuku
33
Yoshiaki Takagi
37
Shunsuke Mito
8
Takahiro Koh
16
Gonzalo Gonzalez
31
Yuto Horigome
28
Fumiya Hayakawa
35
Kazuhiko Chiba
50
Daichi Tagami
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
59’
Shuhei Tokumoto
Riyo Kawamoto
46’
Yuto Horigome
Takumi Hasegawa
72’
Hiroki Yamamoto
Brenner
46’
Kazuyoshi Shimabuku
Yota Komi
72’
Takaya Kimura
Kenji Sekido
56’
Gonzalo Gonzalez
Yuzuru Shimada
88’
Hideki Ishige
Kiwara Miyazaki
63’
Shunsuke Mito
Yuki Omoto
88’
Tomohiko Miyazaki
Wakaba Shimoguchi
72’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
Cầu thủ dự bị
Brenner
Kazuki Fujita
Riyo Kawamoto
Roy Endo
Kiwara Miyazaki
Takumi Hasegawa
Kenji Sekido
Ken Yamura
Junki Kanayama
Yota Komi
Mizuki Hamada
Yuki Omoto
Wakaba Shimoguchi
Yuzuru Shimada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X