Thứ Ba, 20/05/2025
Jin Okumura (Thay: Kaito Taniguchi)
64
Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
64
Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki)
64
Ken Yamura (Thay: Yuji Ono)
73
Mizuki Arai (Thay: Kota Yamada)
73
Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
73
Hinata Ogura (Thay: Yoshiaki Komai)
79
Fumiya Hayakawa (Thay: Yuto Horigome)
88
Keisuke Kasai (Thay: Motoki Hasegawa)
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Yokohama FC
Yokohama FC
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs Yokohama FC

Tất cả (60)
45+1'

Liệu Albirex có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yokohama không?

44'

Ném biên cho Yokohama.

43'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Albirex.

43'

Kota Yamada (Yokohama) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

42'

Yokohama được hưởng một quả phạt góc do Yoshimi Yamashita trao.

41'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Niigata.

41'

Yota Komi của Albirex bứt phá tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

40'

Albirex được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

40'

Yokohama có một quả phát bóng lên.

39'

Ném biên cho Albirex ở phần sân của Yokohama.

38'

Quả phát bóng lên cho Yokohama tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.

38'

Albirex được hưởng một quả phạt góc.

35'

Tại Niigata, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

33'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

31'

Yoshimi Yamashita ra hiệu cho một quả đá phạt cho Yokohama.

30'

Tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan, Albirex bị phạt việt vị.

30'

Yoshimi Yamashita trao cho Albirex một quả phát bóng lên.

30'

Musashi Suzuki của Yokohama tung cú sút nhưng không trúng đích.

29'

Albirex được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

28'

Ném biên cho Albirex tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.

27'

Kaito Taniguchi sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Albirex.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Yokohama FC

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Yoshiaki Komai (6), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
16
Yota Komi
6
Hiroki Akiyama
19
Yuji Hoshi
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
99
Yuji Ono
91
Lukian
76
Kota Yamada
7
Musashi Suzuki
48
Kaili Shimbo
6
Yoshiaki Komai
4
Yuri
3
Junya Suzuki
5
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
16
Makito Ito
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
64’
Kaito Taniguchi
Jin Okumura
64’
Junya Suzuki
Towa Yamane
73’
Yuji Ono
Ken Yamura
64’
Musashi Suzuki
Naoya Komazawa
88’
Yuto Horigome
Fumiya Hayakawa
73’
Kota Yamada
Mizuki Arai
88’
Motoki Hasegawa
Keisuke Kasai
73’
Lukian
Solomon Sakuragawa
79’
Yoshiaki Komai
Hinata Ogura
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Phelipe Megiolaro
Michael Fitzgerald
Towa Yamane
Fumiya Hayakawa
Mizuki Arai
Eiji Miyamoto
Toma Murata
Jin Okumura
Koki Kumakura
Yoshiaki Takagi
Hinata Ogura
Keisuke Kasai
Solomon Sakuragawa
Ken Yamura
Sho Ito
Yamato Wakatsuki
Naoya Komazawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds17854629T T B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale156631024B H B T T
7Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
8Vissel KobeVissel Kobe15735224T T B B T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos15159-128B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X