Thứ Sáu, 04/07/2025
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
6
Yuri (Kiến tạo: Kotaro Hayashi)
25
Boniface Nduka
36
Kyohei Yoshino
61
Taiki Watanabe (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
62
Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
64
Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
64
Motoki Nagakura (Thay: Koji Suzuki)
66
Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
66
Takahiro Koh (Thay: Hiroki Akiyama)
74
Takumi Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
74
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
78
Naoto Arai (Thay: Yuzuru Shimada)
80
Keijiro Ogawa (Thay: Kotaro Hayashi)
83
Kazuma Takai (Thay: Caprini)
83
Takahiro Koh (Kiến tạo: Takumi Hasegawa)
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Yokohama FC
Yokohama FC
9 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Yokohama FC

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Taiki Watanabe (15), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Koji Suzuki (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Mauricio Caprini Pinto (10), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
15
Taiki Watanabe
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
9
Koji Suzuki
15
Sho Ito
7
Ryoya Yamashita
10
Mauricio Caprini Pinto
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
27
Kyohei Yoshino
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
1
Kengo Nagai
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Eitaro Matsuda
Shusuke Ota
64’
Towa Yamane
Tomoki Kondo
66’
Koji Suzuki
Motoki Nagakura
64’
Ryoya Yamashita
Koki Sakamoto
74’
Yoshiaki Takagi
Takumi Hasegawa
78’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
74’
Hiroki Akiyama
Takahiro Ko
83’
Kotaro Hayashi
Keijiro Ogawa
80’
Yuzuru Shimada
Naoto Arai
83’
Caprini
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Takumi Hasegawa
Keijiro Ogawa
Shusuke Ota
Tomoki Kondo
Motoki Nagakura
Koki Sakamoto
Takahiro Ko
Hirotaka Mita
Thomas Deng
Kazuma Takai
Koto Abe
Mateus Souza Moraes
Naoto Arai
Svend Brodersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X