![]() Paolo Guerrero (Kiến tạo: Catriel Cabellos) 1 | |
![]() Jean Deza 6 | |
![]() Paolo Guerrero (Kiến tạo: Pablo Sabbag) 21 | |
![]() Carlos Ross (Kiến tạo: Marcos Lliuya) 30 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Franco Zanelatto) 46 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Catriel Cabellos) 46 | |
![]() Eduardo Villar 58 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 59 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Jean Deza) 62 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Pablo Sabbag) 62 | |
![]() Jesus Castillo 68 | |
![]() Matias Succar (Thay: Adrian Arregui) 82 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Erick Carlos Noriega Loret de Mola) 83 | |
![]() Ricardo Salcedo (Thay: Eduardo Villar) 86 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Alianza Lima

Sport Huancayo
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Sport Huancayo
Thay người | |||
46’ | Franco Zanelatto Kevin Quevedo | 62’ | Jean Deza Javier Nunez |
46’ | Catriel Cabellos Jesus Castillo | 86’ | Eduardo Villar Ricardo Salcedo |
62’ | Pablo Sabbag Jhamir D'Arrigo | ||
82’ | Adrian Arregui Matias Succar | ||
83’ | Erick Carlos Noriega Loret de Mola Marco Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Saravia | Joel Pinto | ||
Aldair Fuentes | Alfredo Rojas | ||
Marco Huaman | Luis Garro | ||
Gonzalo Aguirre | Ricardo Salcedo | ||
Christian Neira Herrera | Juan Barreda | ||
Jhamir D'Arrigo | Luis Benites | ||
Kevin Quevedo | Juan Martinez | ||
Jesus Castillo | Javier Nunez | ||
Matias Succar | Ronal Huacca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại