![]() Fabio Strauss 40 | |
![]() Michael Brandner 43 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Fabian Neumayr) 46 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 58 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Ronivaldo) 61 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 61 | |
![]() Philipp Offenthaler 71 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Dominik Starkl) 73 | |
![]() Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl) 75 | |
![]() Thomas Mayer 82 | |
![]() Can Kurt 84 | |
![]() Christoph Schoesswendter (Thay: Michael Brandner) 84 | |
![]() Tobias Koch 89 | |
![]() Arne Ammerer (Thay: Stefan Feiertag) 90 | |
![]() Joao Luiz 90+2' | |
![]() Elias Scherf 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs BW Linz
số liệu thống kê

Amstetten

BW Linz
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 42
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs BW Linz
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Sebastian Dirnberger (27), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Stefan Goldnagl (4), Peter Tschernegg (23), Sebastian Leimhofer (7), Marco Stark (30), Dominik Starkl (77), Stefan Feiertag (18), Dominik Weixelbraun (47)
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Fabio Strauss (2), Fabian Windhager (22), Simon Pirkl (8), Manuel Maranda (15), Michael Brandner (13), Tobias Koch (6), Matthias Seidl (18), Fabian Neumayr (19), Lukas Tursch (26), Ronivaldo (9)

Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
27
Sebastian Dirnberger
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
4
Stefan Goldnagl
23
Peter Tschernegg
7
Sebastian Leimhofer
30
Marco Stark
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
47
Dominik Weixelbraun
9
Ronivaldo
26
Lukas Tursch
19
Fabian Neumayr
18
Matthias Seidl
6
Tobias Koch
13
Michael Brandner
15
Manuel Maranda
8
Simon Pirkl
22
Fabian Windhager
2
Fabio Strauss
1
Nicolas Schmid

BW Linz
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer | 46’ | Fabian Neumayr Paul Mensah |
73’ | Dominik Starkl Joao Luiz | 61’ | Ronivaldo Fally Mayulu |
90’ | Stefan Feiertag Arne Ammerer | 61’ | Fabian Windhager Julian Peter Goelles |
75’ | Simon Pirkl Alexander Briedl | ||
84’ | Michael Brandner Christoph Schoesswendter |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Verwuster | Simon Seidl | ||
Lukas Henikl | Alexander Briedl | ||
Thomas Mayer | Felix Gschossmann | ||
Lukas Deinhofer | Fally Mayulu | ||
Sebastian Breuer | Julian Peter Goelles | ||
Arne Ammerer | Christoph Schoesswendter | ||
Joao Luiz | Paul Mensah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại