Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Amstetten hôm nay 08-04-2022

Giải Hạng nhất Áo - Th 6, 08/4

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

5 : 2

Amstetten

Amstetten

Hiệp một: 2-2
T6, 23:30 08/04/2022
Vòng 23 - Hạng nhất Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Philipp Offenthaler
19
Fabio Strauss
27
(Pen) Stefan Feiertag
27
Matthias Seidl (Kiến tạo: Fabian Windhager)
29
Sebastian Leimhofer (Kiến tạo: Wale Musa Alli)
39
Christoph Schoesswendter (Kiến tạo: Simon Pirkl)
43
Aleksandar Kostic (Kiến tạo: Paul Mensah)
49
Can Kurt
59
Bojan Mustecic (Thay: Thomas Mayer)
63
Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager)
65
Danilo Mitrovic (Thay: Fabio Strauss)
65
Paul Mensah
74
Dino Kovacec (Thay: Mario Vojkovic)
75
Julian Peter Goelles
76
Michael Brandner (Kiến tạo: Tobias Koch)
82
Anteo Fetahu (Thay: Aleksandar Kostic)
82
Anteo Fetahu
83
Hannes Huber (Thay: Tobias Koch)
85
Christoph Schoesswendter
85
Stefan Goldnagl
87
Alin Roman (Thay: Sebastian Leimhofer)
88
Florian Binder (Thay: Can Kurt)
88
John Frederiksen (Thay: Stefan Feiertag)
88

Thống kê trận đấu BW Linz vs Amstetten

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Amstetten
Amstetten
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Amstetten

BW Linz (5-4-1): Nicolas Schmid (1), Fabio Strauss (2), Christoph Schoesswendter (3), Simon Pirkl (8), Manuel Maranda (15), Fabian Windhager (22), Tobias Koch (6), Michael Brandner (13), Aleksandar Kostic (17), Matthias Seidl (18), Paul Mensah (10)

Amstetten (3-4-3): Dennis Verwuester (28), Stefan Goldnagl (4), Can Kurt (6), Mario Vojkovic (32), Sebastian Leimhofer (7), Arne Ammerer (8), Philipp Offenthaler (15), Philipp Schellnegger (20), Stefan Feiertag (18), Wale Musa Alli (16), Thomas Mayer (33)

BW Linz
BW Linz
5-4-1
1
Nicolas Schmid
2
Fabio Strauss
3
Christoph Schoesswendter
8
Simon Pirkl
15
Manuel Maranda
22
Fabian Windhager
6
Tobias Koch
13
Michael Brandner
17
Aleksandar Kostic
18
Matthias Seidl
10
Paul Mensah
33
Thomas Mayer
16
Wale Musa Alli
18
Stefan Feiertag
20
Philipp Schellnegger
15
Philipp Offenthaler
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
32
Mario Vojkovic
6
Can Kurt
4
Stefan Goldnagl
28
Dennis Verwuester
Amstetten
Amstetten
3-4-3
Thay người
65’
Fabio Strauss
Danilo Mitrovic
63’
Thomas Mayer
Bojan Mustecic
65’
Fabian Windhager
Julian Peter Goelles
75’
Mario Vojkovic
Dino Kovacec
82’
Aleksandar Kostic
Anteo Fetahu
88’
Can Kurt
Florian Binder
85’
Tobias Koch
Hannes Huber
88’
Stefan Feiertag
John Frederiksen
88’
Sebastian Leimhofer
Alin Roman
Cầu thủ dự bị
Anteo Fetahu
Dino Kovacec
Danilo Mitrovic
Bojan Mustecic
Julian Peter Goelles
Florian Binder
Fally Mayulu
Benjamin Rass
Bernhard Janeczek
John Frederiksen
Hannes Huber
David Affengruber
Felix Gschossmann
Alin Roman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
17/09 - 2021
08/04 - 2022
Cúp quốc gia Áo
01/09 - 2022
Hạng 2 Áo
04/09 - 2022
19/03 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
16/01 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
16/01 - 2025
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X