![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Dominik Weixelbraun) 16 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 37 | |
![]() Stefan Feiertag 52 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Jahn Herrmann) 58 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 62 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Paul Mensah) 64 | |
![]() Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl) 64 | |
![]() Ronivaldo 72 | |
![]() Marco Stark 72 | |
![]() Philipp Offenthaler 77 | |
![]() Fabian Windhager 78 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Lukas Deinhofer) 81 | |
![]() Sebastian Breuer (Thay: Can Kurt) 81 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Can Kurt) 81 | |
![]() Sebastian Breuer (Thay: Lukas Deinhofer) 81 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Fabian Windhager) 83 | |
![]() Thomas Mayer 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Amstetten
số liệu thống kê

BW Linz

Amstetten
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
37 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Amstetten
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Lukas Tursch (26), Fabio Strauss (2), Simon Pirkl (8), Fabian Windhager (22), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Jahn Herrmann (27)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Sebastian Leimhofer (7), Philipp Offenthaler (15), Peter Tschernegg (23), Dominik Weixelbraun (47), Stefan Feiertag (18), Dominik Starkl (77)

BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
15
Manuel Maranda
26
Lukas Tursch
2
Fabio Strauss
8
Simon Pirkl
22
Fabian Windhager
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
9 2
Ronivaldo
27
Jahn Herrmann
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
47
Dominik Weixelbraun
23
Peter Tschernegg
15
Philipp Offenthaler
7
Sebastian Leimhofer
6
Can Kurt
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Jahn Herrmann Simon Seidl | 62’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer |
64’ | Simon Pirkl Alexander Briedl | 81’ | Can Kurt Daniel Rosenbichler |
64’ | Paul Mensah Fally Mayulu | 81’ | Lukas Deinhofer Sebastian Breuer |
83’ | Fabian Windhager Danilo Mitrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Stefan Goldnagl | ||
Alexander Briedl | Dennis Verwuster | ||
Danilo Mitrovic | Daniel Rosenbichler | ||
Fally Mayulu | Sebastian Breuer | ||
Christoph Schosswendter | Marcel Moschinger | ||
Simon Seidl | Arne Ammerer | ||
Julian Golles | Thomas Mayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại