Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Efkan Bekiroglu (Kiến tạo: Olimpiu Morutan)31
  • Nihad Mujakic38
  • Ali Sowe (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu)65
  • Efkan Bekiroglu (Kiến tạo: Stelios Kitsiou)68
  • Pedrinho (Thay: Efkan Bekiroglu)75
  • Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Christian Bassogog)75
  • Alexis Flips (Thay: Ali Kaan Guneren)82
  • Federico Macheda (Thay: Ali Sowe)83
  • Renaldo Cephas (Thay: Olimpiu Morutan)90
  • Marko Jevtovic7
  • Denis Dragus38
  • Omurcan Artan (Thay: Ogun Ozcicek)67
  • Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)79
  • Aliou Badji (Thay: Alexandru Maxim)79
  • Janio Bikel (Thay: Marko Jevtovic)79

Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Ankaragucu
Ankaragucu
Gaziantep FK
Gaziantep FK
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Gaziantep FK

Ankaragucu (4-2-3-1): Bahadir Han Gungordu (99), Stelios Kitsiou (70), Uros Radakovic (26), Nihad Mujakic (18), Kazimcan Karatas (35), Ali Kaan Guneren (23), Tolga Cigerci (30), Olimpiu Morutan (80), Efkan Bekiroğlu (10), Christian Bassogog (13), Ali Sowe (22)

Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Deian Cristian Sorescu (18), Arda Kizildag (4), Nicolas N'Koulou (63), Salem M'Bakata (22), Marko Jevtovic (8), Mustafa Eskihellac (11), Ogun Ozcicek (61), Alexandru Maxim (44), Max Gradel (10), Denis Dragus (70)

Ankaragucu
Ankaragucu
4-2-3-1
99
Bahadir Han Gungordu
70
Stelios Kitsiou
26
Uros Radakovic
18
Nihad Mujakic
35
Kazimcan Karatas
23
Ali Kaan Guneren
30
Tolga Cigerci
80
Olimpiu Morutan
10 2
Efkan Bekiroğlu
13
Christian Bassogog
22
Ali Sowe
70
Denis Dragus
10
Max Gradel
44
Alexandru Maxim
61
Ogun Ozcicek
11
Mustafa Eskihellac
8
Marko Jevtovic
22
Salem M'Bakata
63
Nicolas N'Koulou
4
Arda Kizildag
18
Deian Cristian Sorescu
33
Florin Nita
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
Thay người
75’
Efkan Bekiroglu
Pedrinho
67’
Ogun Ozcicek
Omurcan Artan
75’
Christian Bassogog
Anastasios Chatzigiovannis
79’
Mustafa Eskihellac
Furkan Soyalp
82’
Ali Kaan Guneren
Alexis Flips
79’
Alexandru Maxim
Aliou Badji
83’
Ali Sowe
Kiko
79’
Marko Jevtovic
Janio Bikel
90’
Olimpiu Morutan
Renaldo Showayne Cephas
Cầu thủ dự bị
Ertac Ozbir
Mustafa Burak Bozan
Atakan Ridvan Cankaya
Papy Djilobodji
Mert Cetin
Furkan Soyalp
Arda Unyay
Aliou Badji
Pedrinho
Omurcan Artan
Riccardo Saponara
Jamiro Monteiro
Alexis Flips
Janio Bikel
Renaldo Showayne Cephas
Ertugrul Ersoy
Kiko
Lazar Markovic
Anastasios Chatzigiovannis
Mehmet Kuzucu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2022
28/01 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Ankaragucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X