- Efkan Bekiroglu (Kiến tạo: Olimpiu Morutan)31
- Nihad Mujakic38
- Ali Sowe (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu)65
- Efkan Bekiroglu (Kiến tạo: Stelios Kitsiou)68
- Pedrinho (Thay: Efkan Bekiroglu)75
- Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Christian Bassogog)75
- Alexis Flips (Thay: Ali Kaan Guneren)82
- Federico Macheda (Thay: Ali Sowe)83
- Renaldo Cephas (Thay: Olimpiu Morutan)90
- Marko Jevtovic7
- Denis Dragus38
- Omurcan Artan (Thay: Ogun Ozcicek)67
- Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)79
- Aliou Badji (Thay: Alexandru Maxim)79
- Janio Bikel (Thay: Marko Jevtovic)79
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Gaziantep FK
số liệu thống kê
Ankaragucu
Gaziantep FK
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Gaziantep FK
Ankaragucu (4-2-3-1): Bahadir Han Gungordu (99), Stelios Kitsiou (70), Uros Radakovic (26), Nihad Mujakic (18), Kazimcan Karatas (35), Ali Kaan Guneren (23), Tolga Cigerci (30), Olimpiu Morutan (80), Efkan Bekiroğlu (10), Christian Bassogog (13), Ali Sowe (22)
Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Deian Cristian Sorescu (18), Arda Kizildag (4), Nicolas N'Koulou (63), Salem M'Bakata (22), Marko Jevtovic (8), Mustafa Eskihellac (11), Ogun Ozcicek (61), Alexandru Maxim (44), Max Gradel (10), Denis Dragus (70)
Ankaragucu
4-2-3-1
99
Bahadir Han Gungordu
70
Stelios Kitsiou
26
Uros Radakovic
18
Nihad Mujakic
35
Kazimcan Karatas
23
Ali Kaan Guneren
30
Tolga Cigerci
80
Olimpiu Morutan
10 2
Efkan Bekiroğlu
13
Christian Bassogog
22
Ali Sowe
70
Denis Dragus
10
Max Gradel
44
Alexandru Maxim
61
Ogun Ozcicek
11
Mustafa Eskihellac
8
Marko Jevtovic
22
Salem M'Bakata
63
Nicolas N'Koulou
4
Arda Kizildag
18
Deian Cristian Sorescu
33
Florin Nita
Gaziantep FK
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Efkan Bekiroglu Pedrinho | 67’ | Ogun Ozcicek Omurcan Artan |
75’ | Christian Bassogog Anastasios Chatzigiovannis | 79’ | Mustafa Eskihellac Furkan Soyalp |
82’ | Ali Kaan Guneren Alexis Flips | 79’ | Alexandru Maxim Aliou Badji |
83’ | Ali Sowe Kiko | 79’ | Marko Jevtovic Janio Bikel |
90’ | Olimpiu Morutan Renaldo Showayne Cephas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertac Ozbir | Mustafa Burak Bozan | ||
Atakan Ridvan Cankaya | Papy Djilobodji | ||
Mert Cetin | Furkan Soyalp | ||
Arda Unyay | Aliou Badji | ||
Pedrinho | Omurcan Artan | ||
Riccardo Saponara | Jamiro Monteiro | ||
Alexis Flips | Janio Bikel | ||
Renaldo Showayne Cephas | Ertugrul Ersoy | ||
Kiko | Lazar Markovic | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Mehmet Kuzucu |
Nhận định Ankaragucu vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại