- Houssam Eddine Ghacha (Thay: Alassane Ndao)9
- Houssam Ghacha (Thay: Alassane Ndao)9
- Fernando51
- Luiz Adriano63
- Sinan Gumus65
- Veysel Sari (Thay: Sinan Gumus)71
- Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Luiz Adriano)71
- Fernando82
- Fredy (Thay: Haji Wright)85
- Guray Vural90+6'
- Francisco Calvo30
- Robert Muric55
- Endri Cekici (Thay: Bruno Paz)58
- Konrad Michalak (Thay: Robert Muric)58
- Mame Diouf (Thay: Soner Dikmen)67
- Mame Biram Diouf (Thay: Soner Dikmen)67
- Uche Ikpeazu (Thay: Muhammet Demir)75
- Ogulcan Ulgun (Thay: Zymer Bytyqi)75
- Adil Demirbag82
- Ogulcan Ulgun87
- Francisco Calvo90+6'
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Konyaspor
số liệu thống kê
Antalyaspor
Konyaspor
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Konyaspor
Antalyaspor (4-2-3-1): Alperen Uysal (1), Bunyamin Balci (7), Christian Luyindama (28), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Fernando (8), Ufuk Akyol (19), Sinan Gumus (77), Luiz Adriano (10), Alassane Ndao (18), Haji Wright (9)
Konyaspor (4-1-4-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Amir Hadziahmetovic (18), Robert Muric (11), Bruno Paz (80), Soner Dikmen (14), Zymer Bytyqi (7), Muhammet Demir (9)
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Alperen Uysal
7
Bunyamin Balci
28
Christian Luyindama
21
Omer Toprak
11
Guray Vural
8
Fernando
19
Ufuk Akyol
77
Sinan Gumus
10
Luiz Adriano
18
Alassane Ndao
9
Haji Wright
9
Muhammet Demir
7
Zymer Bytyqi
14
Soner Dikmen
80
Bruno Paz
11
Robert Muric
18
Amir Hadziahmetovic
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
4
Adil Demirbag
22
Ahmet Oguz
13
Ibrahim Sehic
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
9’ | Alassane Ndao Houssam Eddine Ghacha | 58’ | Robert Muric Konrad Michalak |
71’ | Luiz Adriano Gokdeniz Bayrakdar | 58’ | Bruno Paz Endri Cekici |
71’ | Sinan Gumus Veysel Sari | 67’ | Soner Dikmen Mame Diouf |
85’ | Haji Wright Fredy | 75’ | Zymer Bytyqi Ogulcan Ulgun |
75’ | Muhammet Demir Uche Ikpeazu |
Cầu thủ dự bị | |||
Houssam Eddine Ghacha | Ugurcan Yazgili | ||
Sam Larsson | Konrad Michalak | ||
Fredy | Ogulcan Ulgun | ||
Sherel Floranus | Endri Cekici | ||
Cemali Sertel | Kahraman Demirtas | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Erhan Erenturk | ||
Admir Mehmedi | Yasir Subasi | ||
Ataberk Dadakdeniz | Ahmet Karademir | ||
Veysel Sari | Mame Diouf | ||
Amar Gerxhaliu | Uche Ikpeazu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại