- Adil Demirbag (Kiến tạo: Guilherme)16
- Louka Prip (Thay: Yusuf Erdogan)72
- Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedrinho)82
- Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir)82
- Riechedly Bazoer88
- Alassane Ndao89
- Adem Eren Kabak (Thay: Danijel Aleksic)90
- Melih Bostan (Thay: Alassane Ndao)90
- Ogulcan Ulgun90+8'
- Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek)46
- Andros Townsend (Thay: Oleksandr Petrusenko)65
- Mert Yilmaz (Thay: Guray Vural)77
- Deni Milosevic (Thay: Jakub Kaluzinski)90
- Abdurrahim Dursun (Thay: Adolfo Gaich)90
- (Pen) Sam Larsson90+1'
- Andros Townsend90+7'
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Konyaspor
Antalyaspor
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Antalyaspor
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Umut Nayir (22)
Antalyaspor (4-1-4-1): Kenan Pirić (13), Erdoğan Yeşilyurt (17), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Soner Dikmen (5), Sam Larsson (10), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)
Konyaspor
4-1-4-1
27
Jakub Slowik
35
Oğulcan Ülgün
4
Adil Demirbağ
20
Riechedly Bazoer
12
Guilherme
16
Marko Jevtovic
18
Alassane Ndao
9
Danijel Aleksic
8
Pedrinho
10
Yusuf Erdoğan
22
Umut Nayir
9
Adolfo Gaich
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
10
Sam Larsson
5
Soner Dikmen
16
Oleksandr Petrusenko
11
Güray Vural
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
17
Erdoğan Yeşilyurt
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
72’ | Yusuf Erdogan Louka Prip | 46’ | Sander van de Streek Ramzi Safuri |
82’ | Pedrinho Melih Ibrahimoğlu | 65’ | Oleksandr Petrusenko Andros Townsend |
82’ | Mehmet Umut Nayir Blaz Kramer | 77’ | Guray Vural Mert Yilmaz |
90’ | Danijel Aleksic Adem Eren Kabak | 90’ | Jakub Kaluzinski Deni Milosevic |
90’ | Alassane Ndao Melih Bostan | 90’ | Adolfo Gaich Rahim Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertaş | Abdullah Yiğiter | ||
Yasir Subasi | Gerxhaliu Amar | ||
Uğurcan Yazğılı | Bünyamin Balcı | ||
Louka Prip | Ramzi Safuri | ||
Emmanuel Boateng | Emre Uzun | ||
Adem Eren Kabak | Andros Townsend | ||
Melih Ibrahimoğlu | Mert Yilmaz | ||
Melih Bostan | Deni Milosevic | ||
Blaz Kramer | Rahim Dursun | ||
Tunahan Taşçı | Taha Osma Ozmert |
Nhận định Konyaspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại