Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Adil Demirbag (Kiến tạo: Guilherme)16
  • Louka Prip (Thay: Yusuf Erdogan)72
  • Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedrinho)82
  • Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir)82
  • Riechedly Bazoer88
  • Alassane Ndao89
  • Adem Eren Kabak (Thay: Danijel Aleksic)90
  • Melih Bostan (Thay: Alassane Ndao)90
  • Ogulcan Ulgun90+8'
  • Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek)46
  • Andros Townsend (Thay: Oleksandr Petrusenko)65
  • Mert Yilmaz (Thay: Guray Vural)77
  • Deni Milosevic (Thay: Jakub Kaluzinski)90
  • Abdurrahim Dursun (Thay: Adolfo Gaich)90
  • (Pen) Sam Larsson90+1'
  • Andros Townsend90+7'

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Antalyaspor
Antalyaspor
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Antalyaspor

Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Umut Nayir (22)

Antalyaspor (4-1-4-1): Kenan Pirić (13), Erdoğan Yeşilyurt (17), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Soner Dikmen (5), Sam Larsson (10), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)

Konyaspor
Konyaspor
4-1-4-1
27
Jakub Slowik
35
Oğulcan Ülgün
4
Adil Demirbağ
20
Riechedly Bazoer
12
Guilherme
16
Marko Jevtovic
18
Alassane Ndao
9
Danijel Aleksic
8
Pedrinho
10
Yusuf Erdoğan
22
Umut Nayir
9
Adolfo Gaich
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
10
Sam Larsson
5
Soner Dikmen
16
Oleksandr Petrusenko
11
Güray Vural
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
17
Erdoğan Yeşilyurt
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-1-4-1
Thay người
72’
Yusuf Erdogan
Louka Prip
46’
Sander van de Streek
Ramzi Safuri
82’
Pedrinho
Melih Ibrahimoğlu
65’
Oleksandr Petrusenko
Andros Townsend
82’
Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
77’
Guray Vural
Mert Yilmaz
90’
Danijel Aleksic
Adem Eren Kabak
90’
Jakub Kaluzinski
Deni Milosevic
90’
Alassane Ndao
Melih Bostan
90’
Adolfo Gaich
Rahim Dursun
Cầu thủ dự bị
Deniz Ertaş
Abdullah Yiğiter
Yasir Subasi
Gerxhaliu Amar
Uğurcan Yazğılı
Bünyamin Balcı
Louka Prip
Ramzi Safuri
Emmanuel Boateng
Emre Uzun
Adem Eren Kabak
Andros Townsend
Melih Ibrahimoğlu
Mert Yilmaz
Melih Bostan
Deni Milosevic
Blaz Kramer
Rahim Dursun
Tunahan Taşçı
Taha Osma Ozmert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/08 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2021
10/05 - 2022
08/10 - 2022
08/04 - 2023
19/08 - 2023
21/01 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X