Konyaspor bị bắt việt vị.
![]() Adil Demirbag (Kiến tạo: Guilherme) 16 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek) 46 | |
![]() Andros Townsend (Thay: Oleksandr Petrusenko) 65 | |
![]() Louka Prip (Thay: Yusuf Erdogan) 72 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Guray Vural) 77 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedrinho) 82 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir) 82 | |
![]() Riechedly Bazoer 88 | |
![]() Alassane Ndao 89 | |
![]() Adem Eren Kabak (Thay: Danijel Aleksic) 90 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Alassane Ndao) 90 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Jakub Kaluzinski) 90 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Adolfo Gaich) 90 | |
![]() (Pen) Sam Larsson 90+1' | |
![]() Andros Townsend 90+7' | |
![]() Ogulcan Ulgun 90+8' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Antalyaspor


Diễn biến Konyaspor vs Antalyaspor
Halil Umut Meler ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Ogulcan Ulgun bị phạt thẻ cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Andros Townsend (Antalyaspor) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Konyaspor được Halil Umut Meler trao cho một quả phạt góc.
Đội khách thay Jakub Kaluzinski bằng Deni Milosevic.
Antalyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Rahim Dursun thay thế Adolfo Gaich.
Đội chủ nhà thay Alassane Ndao bằng Melih Bostan.
Đội chủ nhà đã thay Danijel Aleksic bằng Adem Eren Kabak. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Recep Ucar hôm nay.

Trận đấu hiện tại đã cân bằng 1-1 nhờ quả phạt đền của Sam Larsson.

Alassane Ndao bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Riechedly Bazoer (Konyaspor) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Antalyaspor được hưởng quả phạt góc.
Konyaspor tiến nhanh lên phía trước nhưng Halil Umut Meler thổi phạt việt vị.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi với Blaz Kramer thay thế Umut Nayir.
Melih Ibrahimoglu vào sân thay cho Pedro Santos của Konyaspor.
Halil Umut Meler trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Antalyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Konyaspor.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Antalyaspor
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Umut Nayir (22)
Antalyaspor (4-1-4-1): Kenan Pirić (13), Erdoğan Yeşilyurt (17), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Soner Dikmen (5), Sam Larsson (10), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)


Thay người | |||
72’ | Yusuf Erdogan Louka Prip | 46’ | Sander van de Streek Ramzi Safuri |
82’ | Pedrinho Melih Ibrahimoğlu | 65’ | Oleksandr Petrusenko Andros Townsend |
82’ | Mehmet Umut Nayir Blaz Kramer | 77’ | Guray Vural Mert Yilmaz |
90’ | Danijel Aleksic Adem Eren Kabak | 90’ | Jakub Kaluzinski Deni Milosevic |
90’ | Alassane Ndao Melih Bostan | 90’ | Adolfo Gaich Rahim Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertaş | Abdullah Yiğiter | ||
Yasir Subasi | Gerxhaliu Amar | ||
Uğurcan Yazğılı | Bünyamin Balcı | ||
Louka Prip | Ramzi Safuri | ||
Emmanuel Boateng | Emre Uzun | ||
Adem Eren Kabak | Andros Townsend | ||
Melih Ibrahimoğlu | Mert Yilmaz | ||
Melih Bostan | Deni Milosevic | ||
Blaz Kramer | Rahim Dursun | ||
Tunahan Taşçı | Taha Osma Ozmert |
Nhận định Konyaspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại