Số người tham dự hôm nay là 17864.
![]() Tyronne Ebuehi (Kiến tạo: Francesco Caputo) 44 | |
![]() Marten de Roon (Kiến tạo: Matteo Ruggeri) 58 | |
![]() Filippo Bandinelli (Thay: Alberto Grassi) 59 | |
![]() Ardian Ismajili (Thay: Jacopo Fazzini) 59 | |
![]() Nicolas Haas (Thay: Tommaso Baldanzi) 69 | |
![]() Liam Henderson (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro) 69 | |
![]() Ademola Lookman (Thay: Giorgio Scalvini) 76 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Thay: Duvan Zapata) 79 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Luis Muriel) 79 | |
![]() Sebastian Walukiewicz (Thay: Ardian Ismajili) 79 | |
![]() Liam Henderson 82 | |
![]() Filippo Bandinelli 84 | |
![]() Ademola Lookman 85 | |
![]() Rasmus Hoejlund 86 | |
![]() Jose Luis Palomino 88 | |
![]() Joakim Maehle (Thay: Davide Zappacosta) 89 | |
![]() Merih Demiral (Thay: Mario Pasalic) 89 | |
![]() Matteo Ruggeri 90+1' |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Empoli


Diễn biến Atalanta vs Empoli
Kiểm soát bóng: Atalanta: 63%, Empoli: 37%.
Atalanta với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atalanta: 70%, Empoli: 30%.
Sebastian Walukiewicz của Empoli chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Atalanta bắt đầu phản công.
Rafael Toloi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jose Luis Palomino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả tạt của Tyronne Ebuehi bên phía Empoli tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Matteo Ruggeri chiến thắng thử thách trên không trước Martin Satriano
Quả phát bóng lên cho Empoli.
Jeremie Boga không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marten de Roon thắng thử thách trên không trước Filippo Bandinelli
Fabiano Parisi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Atalanta: 70%, Empoli: 30%.
Samuele Perisan có một pha cứu thua quan trọng!
Rasmus Hoejlund rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Ademola Lookman tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Atalanta vs Empoli
Atalanta (3-4-1-2): Juan Musso (1), Rafael Toloi (2), Jose Luis Palomino (6), Giorgio Scalvini (42), Davide Zappacosta (77), Marten De Roon (15), Ederson (13), Matteo Ruggeri (22), Mario Pasalic (88), Duvan Zapata (91), Luis Muriel (9)
Empoli (4-3-1-2): Samuele Perisan (1), Tyronne Ebuehi (24), Koni De Winter (6), Sebastiano Luperto (33), Fabiano Parisi (65), Jean Akpa (11), Alberto Grassi (5), Jacopo Fazzini (21), Tommaso Baldanzi (35), Martin Satriano (9), Francesco Caputo (19)


Thay người | |||
76’ | Giorgio Scalvini Ademola Lookman | 59’ | Sebastian Walukiewicz Ardian Ismajli |
79’ | Luis Muriel Jeremie Boga | 59’ | Alberto Grassi Filippo Bandinelli |
79’ | Duvan Zapata Rasmus Hojlund | 69’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Liam Henderson |
89’ | Davide Zappacosta Joakim Maehle | 69’ | Tommaso Baldanzi Nicolas Haas |
89’ | Mario Pasalic Merih Demiral | 79’ | Ardian Ismajili Sebastian Walukiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Rossi | Samir Ujkani | ||
Matteo Colombo | Lovro Stubljar | ||
Marco Sportiello | Liberato Cacace | ||
Joakim Maehle | Sebastian Walukiewicz | ||
Caleb Okoli | Lorenzo Tonelli | ||
Merih Demiral | Petar Stojanovic | ||
Brandon Soppy | Ardian Ismajli | ||
Mannah Chiwisa | Liam Henderson | ||
Jeremie Boga | Razvan Marin | ||
Ademola Lookman | Filippo Bandinelli | ||
Rasmus Hojlund | Nicolas Haas | ||
Marko Pjaca | |||
Mattia Destro | |||
Emanuel Vignato | |||
Roberto Piccoli |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atalanta vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | B B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại