![]() Guilherme Romao (Kiến tạo: Shaylon) 11 | |
![]() Yannick Bolasie 41 | |
![]() Roni (Thay: Luiz Gustavo) 46 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: Emiliano Rodriguez) 46 | |
![]() Alejo Cruz Techera (Thay: Emiliano Rodriguez) 46 | |
![]() Newton 60 | |
![]() Claudinho 65 | |
![]() Claudinho (Thay: Jonathan) 65 | |
![]() Max (Thay: Gabriel Baralhas) 66 | |
![]() Allano (Thay: Arthur Caike) 74 | |
![]() Matheusinho (Thay: Marquinhos) 74 | |
![]() Vagner Love (Thay: Shaylon) 83 | |
![]() Mateo Zuleta (Thay: Rhaldney Norberto) 83 | |
![]() Mateo Barcia (Thay: Yannick Bolasie) 88 | |
![]() Higor Meritao (Thay: Ronald) 88 | |
![]() Pedrao 90+5' | |
![]() Ronaldo 90+9' | |
![]() Miguel Trauco 90+13' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Criciuma
số liệu thống kê

Atletico GO

Criciuma
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Criciuma
Atletico GO (4-5-1): Ronaldo (1), Maguinho (2), Luiz Gustavo (3), Pedrao (4), Guilherme Romao (6), Lucas Kal (5), Rhaldney Norberto (7), Gabriel Baralha (8), Shaylon (10), Luiz Fernando (11), Emiliano Rodriguez (9)
Criciuma (4-4-2): Alisson (25), Jonathan (13), Rodrigo (3), Tobias Figueiredo (29), Miguel Trauco (14), Barreto (88), Newton (8), Ronald (6), Marquinhos Gabriel (10), Yannick Bolasie (11), Arthur Caike (45)

Atletico GO
4-5-1
1
Ronaldo
2
Maguinho
3
Luiz Gustavo
4
Pedrao
6
Guilherme Romao
5
Lucas Kal
7
Rhaldney Norberto
8
Gabriel Baralha
10
Shaylon
11
Luiz Fernando
9
Emiliano Rodriguez
45
Arthur Caike
11
Yannick Bolasie
10
Marquinhos Gabriel
6
Ronald
8
Newton
88
Barreto
14
Miguel Trauco
29
Tobias Figueiredo
3
Rodrigo
13
Jonathan
25
Alisson

Criciuma
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Emiliano Rodriguez Alejo Cruz | 65’ | Jonathan Claudinho |
46’ | Luiz Gustavo Roni | 74’ | Marquinhos Matheusinho |
66’ | Gabriel Baralhas Max | 74’ | Arthur Caike Allano |
83’ | Shaylon Vagner Love | 88’ | Ronald Higor Matheus Meritao |
83’ | Rhaldney Norberto Mateo Zuleta Garcia | 88’ | Yannick Bolasie Mateo Barcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejo Cruz | Matheus Texeira | ||
Vagner Love | Kaua | ||
Derek | Erick Garcia | ||
Max | Claudinho | ||
Mateo Zuleta Garcia | Maia | ||
Danielzinho | Marcelo Hermes | ||
Roni | Higor Matheus Meritao | ||
Yeferson Rodallega | Mateo Barcia | ||
Luiz Felipe | Matheusinho | ||
Pedro Rangel | Allano | ||
Joao Carlos | |||
Eduardo Melo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại