- Gabriel Baralhas33
- Roni39
- Gabriel Barros (Thay: Alejo Cruz)46
- Rhaldney (Thay: Roni)46
- Rhaldney Norberto (Thay: Roni)46
- Gabriel Barros (Thay: Alejo Cruz Techera)46
- Gabriel Barros48
- Luiz Felipe51
- Lucas Kal (Thay: Gabriel Baralhas)54
- Max (Thay: Emiliano Rodriguez)54
- Gabriel Barros63
- Luiz Fernando84
- Maguinho (Thay: Luiz Fernando)89
- Jonathan Calleri (Kiến tạo: Andre)14
- (Pen) Luciano Neves52
- Ferreira (Thay: Jonathan Calleri)73
- Rodrigo Nestor (Thay: Alan Franco)73
- Ferreira (Kiến tạo: Rodrigo Nestor)76
- Michel Araujo (Thay: Pablo Maia)81
- Damian Bobadilla (Thay: Alisson)81
- Giuliano Galoppo (Thay: Luciano Neves)88
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Sao Paulo
số liệu thống kê
Atletico GO
Sao Paulo
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Sao Paulo
Atletico GO (4-4-2): Ronaldo (1), Bruno Tubarao (2), Luiz Felipe (3), Vinicius (4), Guilherme Kennedy Romao (6), Roni (5), Gabriel Baralha (8), Alejo Cruz (7), Shaylon (10), Luiz Fernando (11), Emiliano Rodriguez (9)
Sao Paulo (3-4-3): Rafael (23), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Diego (4), Igor Vinicius (2), Pablo Maia (29), Alisson (25), Welington (6), Luciano Neves (10), Jonathan Calleri (9), Andre Silva (17)
Atletico GO
4-4-2
1
Ronaldo
2
Bruno Tubarao
3
Luiz Felipe
4
Vinicius
6
Guilherme Kennedy Romao
5
Roni
8
Gabriel Baralha
7
Alejo Cruz
10
Shaylon
11
Luiz Fernando
9
Emiliano Rodriguez
17
Andre Silva
9
Jonathan Calleri
10
Luciano Neves
6
Welington
25
Alisson
29
Pablo Maia
2
Igor Vinicius
4
Diego
28
Alan Franco
5
Robert Arboleda
23
Rafael
Sao Paulo
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Alejo Cruz Techera Gabriel Barros | 73’ | Jonathan Calleri Ferreira |
46’ | Roni Rhaldney Norberto | 73’ | Alan Franco Rodrigo Nestor |
54’ | Emiliano Rodriguez Max | 81’ | Alisson Damian Bobadilla |
54’ | Gabriel Baralhas Lucas Kal | 81’ | Pablo Maia Michel Araujo |
89’ | Luiz Fernando Maguinho | 88’ | Luciano Neves Giuliano Galoppo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | Jandrei | ||
Max | Ferreira | ||
Derek | William Gomes | ||
Vagner Love | Patryck | ||
Gabriel Barros | Sabino | ||
Daniel | Erick Serafim | ||
Rhaldney Norberto | Nahuel Ferraresi | ||
Yeferson Rodallega | Juan | ||
Lucas Kal | Damian Bobadilla | ||
Pedrao | Michel Araujo | ||
Maguinho | Rodrigo Nestor | ||
Giuliano Galoppo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại