![]() Leonardo Villar (Thay: Ricardo Salcedo) 18 | |
![]() Carlos Humberto Escobar Ortiz 30 | |
![]() Joel Lopez (Thay: Elsar Rodas) 46 | |
![]() Ray Gomez 59 | |
![]() Luis Benites (Thay: Ray Gomez) 68 | |
![]() Oslimg Mora (Thay: Paulo De La Cruz) 68 | |
![]() Angel Perez (Thay: Marcos Lliuya) 68 | |
![]() Neil Marcos (Thay: Manuel Tejada) 81 | |
![]() Jimmy Valoyes (Thay: Carlos Ross) 82 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Atletico Grau

Sport Huancayo
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Sport Huancayo
Thay người | |||
46’ | Elsar Rodas Joel Brandon Lopez Pisano | 18’ | Ricardo Salcedo Leonardo Marcelo Villar Callupe |
68’ | Paulo De La Cruz Oslimg Roberto Mora Pasache | 68’ | Ray Gomez Luis Enrique Benites Vargas |
81’ | Manuel Tejada Neil Jaime Marcos Moran | 68’ | Marcos Lliuya Angel Arturo Perez Madrid |
82’ | Carlos Ross Jimmy Valoyes Cordoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | Luis Enrique Benites Vargas | ||
Jose Eduardo Caballero Bazan | Carlos Bryan Jimenez Ortiz | ||
Raul Omar Fernandez Valverde | Angel Arturo Perez Madrid | ||
Joel Brandon Lopez Pisano | Joel Ademir Pinto Herrera | ||
Neil Jaime Marcos Moran | Alexis Sleiter Rojas Castilla | ||
Alessandro Milesi Germoni | Jimmy Valoyes Cordoba | ||
Oslimg Roberto Mora Pasache | Leonardo Marcelo Villar Callupe | ||
Jeremy Rostaing | |||
Piero Antonio Vivanco Ayala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại