![]() Tomas Sandoval 35 | |
![]() Tomas Sandoval (Kiến tạo: Neri Bandiera) 41 | |
![]() Jherson Reyes 45+1' | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Jherson Reyes) 46 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Eduardo Villar) 46 | |
![]() Mauro Da Luz (Kiến tạo: Neri Bandiera) 50 | |
![]() Mauro Da Luz (Kiến tạo: Tomas Sandoval) 56 | |
![]() Luis Benites (Thay: Jean Deza) 65 | |
![]() Daniel Franco (Thay: Neri Bandiera) 66 | |
![]() Luis Garro (Thay: Angel Perez) 66 | |
![]() Freddy Oncoy (Thay: Tomas Sandoval) 66 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Marcos Lliuya) 73 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Mauro Da Luz) 78 | |
![]() Freddy Oncoy 86 | |
![]() Alvaro Ampuero 86 | |
![]() (Pen) Lucas Cano 87 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Elsar Rodas) 87 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani 90+2' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Sport Huancayo

Atletico Grau
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Atletico Grau
Thay người | |||
46’ | Eduardo Villar Ronal Huacca | 46’ | Jherson Reyes Jeremy Rostaing |
65’ | Jean Deza Luis Benites | 66’ | Neri Bandiera Daniel Franco |
66’ | Angel Perez Luis Garro | 66’ | Tomas Sandoval Freddy Oncoy |
73’ | Marcos Lliuya Javier Nunez | 78’ | Mauro Da Luz Cesar Vasquez |
87’ | Elsar Rodas Benjamin Garcia Ceriani |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Nunez | Aarom Fuentes | ||
Juan Barreda | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Edwin Alexi Gomez Gutierrez | Jeremy Rostaing | ||
Luis Benites | Jose Anthony Rosell | ||
Ray Gomez | Daniel Franco | ||
Ronal Huacca | Freddy Oncoy | ||
Maximo Rabines | Leonel Solis | ||
Luis Garro | Cesar Vasquez | ||
Alfredo Rojas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại